Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh

Trong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia se cho mọi nguoiwf cũng như để lưu trữ dữ liệu luôn.

STT Infinitive Past Past participle Nghĩa

1 abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng

2 arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên

3 awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức

4 be was, were been Thì, là, ở, bị được

 

doc 4 trang Người đăng phuongthanh95 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 299Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh
 Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh
Trong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia se cho mọi nguoiwf cũng như để lưu trữ dữ liệu luôn.
STT
Infinitive 
Past 
Past participle 
Nghĩa
1
abide 
abode 
abode 
Trú ngụ,chịu đựng
2
arise 
arose 
arisen 
Nổi dậy, nổi lên
3
awake 
awoke 
awoke, awaked 
Tỉnh dậy ,đánh thức
4
be 
was, were 
been 
Thì, là, ở, bị được
5
bear 
bore 
borne, born 
Mang, chịu đựng, sinh đẻ
6
beat 
beat 
beaten 
Đánh
7
become 
became 
become 
Thành,trở nên
8
befall 
befell 
befallen 
Xảy tới
9
begin 
began 
begun 
Bắt đầu
10
behold 
beheld 
beheld 
Ngắm , nhìn
11
bend 
bent 
bent 
Uốn cong
12
bereave 
bereft 
bereft 
Lấy đi, tước đoạt
13
bespeak 
bespoke 
bespoken 
Đặt trước, giữ trước
14
beseech 
besought 
besought 
Van xin
15
bet 
bet 
bet 
Đánh cuộc, cá
16
bid 
bade 
bid, bidden 
Ra lênh
17
bind 
bound 
bound 
Buộc, là dính vào
18
bite 
bit 
bit, bitten 
Cắn
19
bleed 
bled 
bled 
Chảy máu
20
blow 
blew 
blown 
Thổi
21
break 
broke 
broken 
Làm vỡ, bẻ gãy
22
breed 
bred 
bred 
Nuôi nấng
23
bring 
brought 
brought 
Mang lại, đem lại
24
build 
built 
built 
Xây dựng
25
burn 
burnt 
burnt 
Đốt cháy
26
burst 
burst 
burst 
Nổ
27
buy 
bought 
bought 
Mua
28
cast 
cast 
cast 
Liệng, ném, quăng
29
catch 
caught 
caught 
Bắt, chụp được
30
chide 
chid 
chidden 
Quở mắng
31
choose 
chose 
chosen 
Lựa chọn
32
cleave 
clove, cleft 
cloven, chleft 
Chẻ ra, tách ra
33
cling 
clung 
clung 
Bám, quyến luyến
34
clothe 
clad 
clad 
Mặc, bận quần áo
35
come 
came 
come 
Đến
36
cost 
cost 
cost 
Trị giá
37
creep 
crept 
crept 
Bò
38
crow 
crew, crowwed 
crowed 
Gáy, gà gáy
39
cut 
cut 
cut 
Cắt
40
deal 
dealt 
dealt 
Giao thiệp, chia bài
41
dig 
dug 
dug 
Đào
42
do 
did 
done 
Làm
43
draw 
drew 
drawn 
Kéo, vẽ
44
dream 
dreamt 
dreamt 
Mơ, mộng
45
drink 
drank 
drunk 
Uống
46
drive 
drove 
driven 
Đưa, lái xe
47
dwell 
dwelt 
dwelt 
Ở, trú ngụ
48
eat 
ate 
eaten 
Ăn
49
fall 
fell 
fallen 
Ngã, rơi 
50
feed 
fed 
fed 
Nuôi cho ăn 
51
feel 
felt 
felt 
Cảm thấy 
52
fight 
fought 
fought 
Đánh , chiến đấu 
53
find 
found 
found 
Tìm thấy, được 
54
flee 
fled 
fled 
Chạy trốn 
55
fling 
flung 
flung 
Ném 
56
fly 
flew 
flown 
Bay 
57
forbear 
forbore 
forbone 
Kiêng cử
58
forbid 
forbade 
forbidden 
Cấm
59
foresee 
foresaw 
foreseen 
Tiên tri 
60
foretell 
foretold 
foretold 
Tiên đoán 
61
forget 
forget 
forgetten 
Quên
62
forgive 
forgave 
forgiven 
Tha thứ 
63
forsake 
forsook 
forsaken 
Bỏ rơi, từ bỏ 
64
forswear 
forswore 
forsworn 
Thề bỏ 
65
freeze 
froze 
frozen 
Đông lại , đóng băng 
66
get 
got 
got, gotten 
Được, trở nên 
67
gild 
gilt 
gilt 
Mạ vàng 
68
gard 
gart 
gart 
Cuốn xung quanh 
69
give 
gave 
given 
Cho 
70
go 
went 
gone 
Đi 
71
grind 
ground 
ground 
Xay, nghiền nhỏ 
72
grow 
grew 
grown 
Lớn lên, mọc 
73
hang 
hung 
hung 
Treo 
74
have 
had 
had 
Có 
75
hear 
heard 
heard 
Nghe 
76
heave 
hove 
hove 
Nhấc lên, nâng lên 
77
hew 
hewed 
hewn 
Gọt đẽo 
78
hide 
hid 
hid, hidden 
Ẩn, trốn
79
hit 
hit 
hit 
Đụng chạm 
80
hold 
held 
hold 
Cầm giữ 
81
hurt 
hurt 
hurt 
Làm đau, làm hại 
82
inlay 
inlaid 
inlaid 
Khảm, cẩn 
83
keep 
kept 
kept 
Giữ 
84
kneel 
knelt 
knelt 
Quì gối 
85
knit 
knit 
knit 
Đan 
86
know 
knew 
known 
Biết 
87
lade 
laded 
laden 
Chất, chở, gánh 
88
lead 
led 
led 
Dẫn dắt, lãnh đạo 
89
lay 
laid 
laid 
Để, đặt, để trứng 
90
lean 
leant 
leant 
Dựa vào 
91
leap 
leapt 
leapt 
Nhảy 
92
learn 
learnt 
learnt 
Học, được tin 
93
leave 
left 
left 
Bỏ lại, rời khỏi 
94
lend 
lent 
lent 
Cho vay 
95
let 
let 
let 
Hãy để, cho phép 
96
lie 
lay 
lain 
Nằm dài ra 
97
light 
lit 
lit 
Đốt, thắp (đèn) 
98
lose 
lost 
lost 
Mất, đánh mất 
99
make 
made 
made 
Làm, chế tạo 
100
mean 
meant 
meant 
Có nghĩ, muốn nói 
meet 
met 
met 
Gặp 
mistake 
mistook 
mistaken 
Lầm lẫn 
mislead 
misled 
misled 
Dẫn lạc đường 
mow 
mowed 
mown 
Cắt (cỏ) 
outdo 
outdid 
outdone 
Vượt lên, làm hơn 
outgo 
outwent 
outgone 
Vượt quá, lấn 
overcast 
overcast 
overcast 
Làm mờ, làm khuất 
overcome 
overcame 
overcome 
Vượt lên, trấn áp 
overdo 
overdid 
overdone 
Làm thái quá 
overdrive 
overdrove 
overdriven 
Bắt làm quá 
overhear 
overheard 
overheard 
Nghe lỏm, chợt nghe 
overspread 
overspread 
overspread 
Lan ra, phủ khắp 
overhang 
overhung 
overhung 
Dựng xiên 
overrun 
overran 
overrun 
Tràn ngập 
overtake 
overtook 
overtaken 
Bắt kịp 
overthrow 
overthrew 
overthrown 
Lật đổ
pay 
paid 
paid 
Trả tiền
put 
put 
put 
Đặt, để
eread 
read 
read 
Đọc
rend 
rent 
rent 
Xé, làm rách
rid 
rid 
rid 
Vứt bỏ
ride 
rode 
roden 
Cỡi (ngụa, xe),đi xe
ring 
rang 
rung 
Rung chuông
rise 
rose 
risen 
Mọc lên
rive 
rived 
riven 
Chẻ, tách
rot 
rotted 
rotten 
Thối, mục nát
run 
ran 
run 
Chạy
saw 
sawed 
sawn 
Cưa
say 
said 
said 
Nói
see 
saw 
seen 
Thấy
seek 
sought 
sought 
Tìm kiếm
sell 
sold 
sold 
Bán
send 
sent 
sent 
Gửi, phải đi
set 
set 
set 
Để, đặt, lập nên
shake 
shook 
shaken 
Lắc, lay, rũ
shear 
shere, sheared 
shorn 
Gọt, cắt (lông cừu) 
shed 
shed 
shed 
Đổ, tràn ra 
shine 
shone 
shone 
Chiếu sáng 
shoe 
shod 
shod 
Đóng móng ngựa 
shoot 
shot 
shot 
Bắn, phóng mạnh
show 
showed 
shown 
Chỉ, trỏ 
shred 
shred 
shred 
Băm, chặt nhỏ 
shrink 
shrank 
shrunk 
Rút lại, co 
shrive 
shrove 
shriven 
Xưng tội 
shut 
shut 
shut 
Đóng lại 
sing 
sang 
sung 
Hát 
sink 
sank 
sunk 
Đắm, chìm, nhận, chìm 
sit 
sat 
sat 
Ngồi 
slay 
slew 
slain 
Giết 
sleep 
slept 
slept 
Ngủ 
slide 
slid 
slid 
Lướt, trượt, trơn 
slink 
slink 
slink 
Chuồn đi 
sling 
slung 
slung 
Ném, liệng, bắn ná 
slit 
slit 
slit 
Bổ đôi, chẻ ra 
smell 
smelt 
smelt 
Ngửi thấy 
smite 
smote, smit 
smitten 
Đánh, đâm đá 
sow 
sowed 
sown 
Gieo hạt 
speak 
spoke 
spoken 
Nói, xướng ngôn 
speed 
sped 
sped 
Làm nhanh 
spell 
spelt 
spelt 
Đánh vần 
spend 
spent 
spent 
Tiêu xài 
spill 
spilt 
spilt 
Đổ vãi 
spin 
spun 
spun 
Kéo sợi 
spit 
spat 
spat 
Nhổ, khạc 
split 
split 
split 
Bổ, xẻ, chẻ, tách 
spread 
spread 
spread 
Trải ra, làm tràn 
spring 
sprang 
sprung 
Nhảy, nẩng lên 
stand 
stood 
stood 
Đứng 
steal 
stole 
stolen 
Ăn trộm, cắp 
stick 
stuck 
stuck 
Dán, dính 
sting 
stung 
stung 
Châm, đốt 
stink 
stank 
stank 
Hôi, có mùi hôi 
stride 
strode 
stridden 
Đi bước dài 
strike 
struck 
struck 
Đánh, co vào 
string 
strung 
strung 
Xỏ dây 
strive 
strove 
striven 
Cố gắng, nổ lực 
swear 
swore 
sworn 
Thề 
sweat 
sweat 
sweat 
Ra mồi hôi 
sweep 
swept 
swept 
Quét 
swell 
swelled 
swellen 
Phồng lên, sưng 
swim 
swam 
swum 
Bơi lội 
swing 
swung 
swung 
Đánh đu 
take 
took 
taken 
Lấy 
teach 
taught 
taught 
Dạy 
tear 
tore 
torn 
Làm rách, xé 
tell 
told 
told 
Nói, kể lại, bảo 
think 
thought 
thought 
Nghĩ, tưởng 
thrive 
throve 
thriven 
Thịnh vượng 
throw 
threw 
thrown 
Ném. liệng, quăng 
thrust 
thrust 
thrust 
Đẩy, nhét vào 
tread 
trod 
trodden 
Dẫm đạp, giày xéo 
unbend 
unbent 
unent 
Dàn ra 
undergo 
underwent 
undergone 
Chịu đựng 
understand 
understood 
understood 
Hiểu 
indo 
indid 
inodne 
Thỏa, cởi, phá bỏ 
upset 
upset 
upset 
Lật đổ, lộn ngược 
wake 
woke 
woken 
Thức tỉnh 
wear 
wore 
worn 

Tài liệu đính kèm:

  • docbang_dong_tu_bat_quy_tac_tieng_anh.doc