Đề kiểm tra 1 tiết môn: Số học lớp 7 - Đề 3

Đề kiểm tra 1 tiết môn: Số học lớp 7 - Đề 3

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT

Môn: Số học LỚP: 7

Đề 3

( Lưu ý: HS không làm trên đề)

I- Phần trắc nghiệm (6 điểm)

 

doc 2 trang Người đăng vultt Lượt xem 696Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết môn: Số học lớp 7 - Đề 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: Số học LỚP: 7
Đề 3
( Lưu ý: HS không làm trên đề)
I- Phần trắc nghiệm (6 điểm)
2 So sánh hai số hữu tỉ x= - 0,25 và y= ta có:
A. x>y. 	B. x=y. 	C. x<y. 	D. Câu C đúng.
3. Giá trị của n trong đẳng thức là:
A. 1 	B. 2	C. 3	D. 4
4. Cho hai đọan thẳng AB và CD. Biết tỉ số và tổng độ dài AB+CD=12cm. Đáp số nào sau đây là đúng? 
A. AB=1cm; CD=11cm.	B. AB=2cm; CD=10cm.	
C. AB=3cm; CD=9cm.	D. AB=4cm; CD=8cm.
5. Giá trị của x trong đẳng thức là: 
A. -1,9 hoặc 1.	B. 1,9 và -1.
C. -1,9 và 1.	D. 1,9 hoặc -1.
6. . Giá trị của x trong phép tính: - x: = là:
A. .	B. .	C. 1.	D. -1
7. Câu nào sau đây là sai ?
A.. Số là số vô tỉ.
B.Mọi số thập phân vô hạn tuần đều là số thực.
C. Mọi số vô tỉ đều không phải là số hữu tỉ.
D. Mọi số hữu tỉ đều không phải là số thực.
8. Giá trị của x trong tỉ lệ thức 
A. 2.	B. 4,5.	C. 7,5	D. 5
9. Các số sau đây: 0,25; được biểu diễn bởi: 
A. Một điểm duy nhất trên trục số.	B. Hai điểm trên trục số.
C. Ba điểm trên trục số.	D. Bốn điểm trên trục số.
10. Kết quả của phép tính là: 
A. ; 	B. 	C. 	D. 
11. a) Điền số thích hợp vào ô £:
A. 	B. 4.16=4£ 
	b) Điền kí hiệu Î; Ï; Ì thích hợp vào ô £:
C. 0 £ R	D. 0,25 £ I
12. Điền các số sau: -3; 2; 0,5; 9; -9; vào chỗ trống cho đúng. 
A. Các số .là số nguyên.
B. Các số .là số vô tỉ.
C. Các số ..là số tự nhiên.
D. .là căn bậc hai của .
E. ..là căn bậc hai của 81.
II- Phần tự luận: (4điểm)
Tìm x, y, z biết: và x+y+z=90
Tìm x biết 
Làm tròn các số sau:
1,234 và 8,589 đến chữ số thập phân thứ 2.
5152 và 2689 đến hàng chục (tròn chục).
TÌm các căn bậc hai của: 7; 81.

Tài liệu đính kèm:

  • docDE KIEM TRA 1TIET SO HOC - DE 3.doc