Giáo án môn học Đại số 7 - Trường THCS Phú Thứ - Tiết 66: Ôn tâp chương vi

Giáo án môn học Đại số 7 - Trường THCS Phú Thứ - Tiết 66: Ôn tâp chương vi

A. Mục tiêu:

- Kiến thức: OÂn laùi caực quy taộc coọng, trửứ hai ủụn thửực ủoàng daùng; coọng, trửứ ủa thửực, nghieọm cuỷa ủa thửực.

- Kỹ năng: HS thực hiện thành thạo các dạng toán.

-Thái độ: có ý thức tích cực tham gia học tập.

B. Chuẩn bị: SGK, phaỏn maứu; OÂn taọp vaứ laứm caực baứi taọp theo yeõu caàu cuỷa GV

C. Phương pháp: Luyện tập củng cố

D. Tiến trình lên lớp:

 

doc 2 trang Người đăng hoangquan Lượt xem 1103Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án môn học Đại số 7 - Trường THCS Phú Thứ - Tiết 66: Ôn tâp chương vi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tiết 66: Ôn tâp chương VI
( Có thực hành giải toán trên MTCT)
A. Mục tiêu:
- Kiến thức: OÂn laùi caực quy taộc coọng, trửứ hai ủụn thửực ủoàng daùng; coọng, trửứ ủa thửực, nghieọm cuỷa ủa thửực.
- Kỹ năng: HS thực hiện thành thạo các dạng toán.
-Thái độ: có ý thức tích cực tham gia học tập.
B. Chuẩn bị: SGK, phaỏn maứu; OÂn taọp vaứ laứm caực baứi taọp theo yeõu caàu cuỷa GV
C. Phương pháp: Luyện tập củng cố
D. Tiến trình lên lớp:
Tổ chức:
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
Hoạt động 1: kiểm tra( 8 phút)
HS 1 : ẹụn thửực laứ gỡ? ẹa thửực laứ gỡ?
Sửỷa bt 59 / 49 SGK
HS 2 : Theỏ naứo laứ hai ủụn thửực ủoàng daùng? Cho vớ duù. Phaựt bieồu quy taộc coọng caực ủụn thửực ủoàng daùng.
Sửỷa bt 63 (a, b) trang 50 SGK
BT 59 / 49 SGK
5xyz . 15x3y2z = 75x3y3z2
5xyz . 25x4yz = 125x5y2z2
5xyz . (-x2yz) = -5x3y2z2
5xyz . (xy3z) = x2y4z2
BT 63 / 50 SGK
a) M(x)= x4 + 2x2 + 1
b) M(1) = 4
M(-1) = 4
Hoạt động 2: Ôn tập:- Luyện tập( 36 phút)
2 HS leõn baỷng, moói HS thu goùn vaứ saộp xeỏp 1 ủa thửực.
Hai HS leõn baỷng, moói HS laứm moọt phaàn (neõn cho HS coọng, trửứ 2 ủa thửực theo coọt doùc)
GV : Khi naứo thỡ x = a ủửụùc goùi laứ nghieọm cuỷa ủa thửực P(x)?
HS : x = a ủửụùc goùi laứ nghieọm cuỷa P(x) neỏu taùi x = a thỡ ủa thửực P(x) coự giaự trũ baống 0 (hay P(a) = 0)
GV : Trong bt 63 c. M = x4 + 2x2 + 1. Haừy chửựng toỷ ủa thửực khoõng coự nghieọm.
GV : Lửu yự cho HS coự theồ laứm 2 caựch : Thay laàn lửụùt caực soỏ ủaừ cho vaứo ủa thửực roài tớnh giaự trũ ủa thửực hoaởc tỡm x ủeồ ủa thửực baống 0.
HS : Hoaùt ủoọng nhoựm.
HV : muoỏn tỡm ủa thửực M(x) ta phaỷi laứm theỏ naứo?
HS : Muoỏn tỡm ủa thửực M(x) ta phaỷi chuyeồn ủa thửực (3x3 + 4x2 + 2) sang veỏ phaỷi.
HS : Laứm vaứo vụỷ
BT 62 / 50 SGK
a) P(x) = x5 +7x4 – 9x3 – 2x2 – x
Q(X) = -x5 +5x4 – 3x3 + 4x2 – 
b) P(x) + Q(x) = 12x4 – 12x3 + 2x2 – x – 
P(x) – Q(x) = 2x5 + 2x4 – 6x3 – 6x2 – x + 
c) x = 0 laứ nghieọm cuỷa P(x) vỡ
P(0) = 05 + 7.04 – 9.03 – 2.02 – .0 = 0
Bt 63c / 50 SGK
Ta coự : x4 ³ 0 vụựi moùi x
2x2 ³ 0 vụựi moùi x
ị Mx4 + 2 x2 + 1 > 0 vụựi moùi x
Vaọy ủa thửực M khoõng coự nghieọm
BT 65/ 51 SGK
a) A(x) = 2x - 6
Caựch 1 : 2x – 6 = 0
2x = 6
x = 3
Caựch 2 : Tớnh
A(-3) = 2.(-3) – 6 = -12
A(0) = 2.0 – 6 = -6
A(3) = 2.3 – 6 = 0
Vaọy x = 3 laứ nghieọm cuỷa A(x)
b) x = 
c) x = 1 hay x = 2
d) x = 1 hay x = -6
e) x = 0 hay x = -1
Baứi taọp
Cho M(x) + (3x3 + 4x2 + 2) = 5x2 + 3x3 – x + 2
a) Tỡm ủa thửực M(x)
b) Tỡm nghieọm cuỷa M(x)
Hoạt động 3: Hướng dẫn về nhàứ
OÂn caực caõu hoỷi lớ thuyeỏt, caực kiến thửực cụ baỷn cuỷa chửụng, caực daùng baứi taọp.

Tài liệu đính kèm:

  • docDS tiÕt 66.doc