Câu1: (2 điểm)
a. Cho dãy tỉ số bằng nhau:
Tìm giá trị biểu thức: M=
b. Tìm các số a,b,c biết rằng: ab =c ;bc= 4a; ac=9b
Câu 2: : (2 điểm) Tìm số nguyên x thoả mãn:
a,5x-3 < 2="" b,3x+1="">4 c, 4- x +2x =3 .c.
Câu3: (2 điểm) a.Biết rằng :12+22+33+.+102= 385. Tỡm x biết
Trường THCS chuyờn Yờn Lư Kiểm tra định kỡ lần 2-Toỏn 7 Thời gian:120 phỳt Câu1: (2 điểm) a. Cho dãy tỉ số bằng nhau: Tìm giá trị biểu thức: M= b. Tìm các số a,b,c biết rằng: ab =c ;bc= 4a; ac=9b Câu 2: : (2 điểm) Tìm số nguyên x thoả mãn: a,ữ5x-3ữ 4 c, ữ4- xữ +2x =3 .c. Câu3: (2 điểm) a.Biết rằng :12+22+33+...+102= 385. Tỡm x biết x++ b.Tìm y biết rằng: 0,25.y =. Câu 4: (2 điểm). Tìm số nguyên x sao cho: ( x2 –1)( x2 –4)( x2 –7)(x2 –10) < 0 Tính: b. A = 1 + .CMR:A khụng là số nguyờn Câu 5 (2đ): a) Tìm x biết: 3x - = 2 b) Tìm x, y, z biết: 3(x-1) = 2(y-2), 4(y-2) = 3(z-3) và 2x+3y-z = 50 Câu 6: (2 điểm).Tính : a) A = . b) B = 1+ Câu 7(2 điểm). a) So sánh: và . b) Chứng minh rằng: . Câu 8*: (6 điểm). Tìm số có 3 chữ số biết rằng số đó là bội của 18 và các chữ số của nó tỉ lệ theo 1:2:3 ..HếtHọ và tờn .hs...lớp.
Tài liệu đính kèm: