Infinitive verb
(động từ nguyên thể) Past
(quá khứ) Meaning
(nghĩa tiếng Việt)
Be was/were Là, thì, ở.
Become became Trở nên
Begin began Bắt đầu
Break broke Làm gãy, làm bể
Bring brought Mang
Build built Xây dựng
Blow blew Thổi
Buy bought Mua
Catch caught Bắt giữ, tóm lấy
Choose chose Chọn lựa
Come came Đến
Cut cut Cắt
Do did Làm
Drink drank Uống
NHỮNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - CÓ QUY TẮC TIẾNG ANH 7 I- ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC: (Irregular verbs) Infinitive verb (động từ nguyên thể) Past (quá khứ) Meaning (nghĩa tiếng Việt) Be was/were Là, thì, ở... Become became Trở nên Begin began Bắt đầu Break broke Làm gãy, làm bể Bring brought Mang Build built Xây dựng Blow blew Thổi Buy bought Mua Catch caught Bắt giữ, tóm lấy Choose chose Chọn lựa Come came Đến Cut cut Cắt Do did Làm Drink drank Uống Eat ate Ăn Fall fell Té ngã, trượt Feel felt Cảm thấy Find found Tìm kiếm Forget forgot Quên Fly flew Bay Get got Được, có được Give gave Cho, tặng Go went Đi Grow grew Phát triển, gia tăng Have had Có Hear heard Nghe thấy Hit hit Đánh Hold held Cầm, nắm, giữ Hurt hurt Làm đau Keep kept Giữ lấy Know knew Biết Lead led Lãnh đạo Leave left Rời khỏi Lay laid Để, đặt Lend Lent Cho mượn, cho vay Lie Lay Nằm Lose lost Mất Make made Làm ra Mean meant Nghĩa là Meet met Gặp gỡ Pay paid Trả tiền put put Đặt, để Read read Đọc Ride rode Lái, cưỡi Ring rang Reo Rise rose Mọc Run ran Chạy Sew sew May vá Say Said Nói See saw Thấy Sell sold Bán Send sent Gửi Set set Đặt, thiết lập Shine shone Chiếu sáng Shoot shot Bắn, đá (bóng) Shut shut Đóng lại Sing sang Hát Sit sat Ngồi Sleep slept Ngủ Speak spoke Nói (tiếng Anh) Spend spent Trải qua Stand stood Đứng Steal stole Ăn cắp Sweep swept Quét (nhà) Take took Dẫn, dắt Teach taught Dạy học Tell told Kể, bảo Think thought Suy nghĩ Throw threw Quăng, ném Understand understood Hiểu Write wrote Viết Wear wore Mặc, đội II- ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC: (Regular verbs) Infinitive verb (động từ nguyên thể) Past participle (V_ed) (quá khứ phân từ) Meaning (nghĩa tiếng Việt) Fit fitted Vừa vặn Play played Chơi Stop stopped Dừng lại Study studied Học Stay stayed Ở Try tried Thử (quần áo), cố gắng Plant planted Trồng Plan planned Lập kế hoạch Omit omitted Bỏ sót, bỏ qua Permit permitted Cho phép Visit visited Viếng thăm Open opened Mở (sách, cửa) Obey obeyed Vâng lời
Tài liệu đính kèm: