Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 4: At school - Period 24, Lesson 4: B1

Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 4: At school - Period 24, Lesson 4: B1

a. What time does the library close?

 - It closes at 4.30 pm.

b. Where are the magazines?

- They are on the racks.

c. Where are the books in English?

- The books in English are at the back of the library.

 

ppt 19 trang Người đăng phuongthanh95 Ngày đăng 12/07/2022 Lượt xem 194Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 4: At school - Period 24, Lesson 4: B1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
wellcome to our class 
Giáo viên: Nguyễn Thị Liên 
REVISION 
Jumbled words 
Order the letter to make meaningful words 
LURALITERE 
TORISHY 
HYSPICS 
LIOGOBY 
AMTH 
PHYGRAGEO 
1. LITERATURE 
2. HISTORY 
3. PHYSICS 
4. BIOLOGY 
5. MATH 
6. GEOGRAPHY 
Unit 4 
AT SCHOOL 
Lesson 4 
B 1 
Period 24 
Saturday, October, 16 th , 2010 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
library (n) : thư viện 
dictionary (n) : từ điển 
novel (n) : tiểu thuyết 
readers (n) : sách tham khảo 
science book (n) : sách khoa học 
rack (n) : kệ , giá 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
library (n) : thư viện 
dictionary (n) : từ điển 
novel (n) : tiểu thuyết 
readers (n) : sách tham khảo 
science book (n) : sách khoa học 
rack (n) : kệ , giá 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
library (n) : thư viện 
dictionary (n) : từ điển 
novel (n) : tiểu thuyết 
readers (n) : sách tham khảo 
science book (n) : sách khoa học 
rack (n) : kệ , giá 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
N 
E 
W 
S 
P 
A 
P 
E 
R 
S 
I 
N 
O 
C 
N 
O 
V 
E 
L 
S 
N 
F 
L 
I 
R 
S 
T 
L 
S 
L 
E 
L 
L 
E 
A 
K 
H 
E 
R 
I 
H 
E 
O 
N 
C 
O 
G 
V 
E 
B 
T 
H 
F 
C 
K 
O 
I 
E 
A 
R 
A 
S 
O 
E 
S 
B 
R 
N 
D 
A 
M 
A 
G 
A 
Z 
I 
N 
E 
E 
R 
D 
I 
C 
T 
I 
O 
N 
A 
R 
Y 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
II. LISTEN AND READ 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
* When is the library open ? 
* What kind of books are there ? 
II. LISTEN AND READ 
1. Guess the answers 
I. VOCABULARY 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
II. LISTEN AND READ 
1. Guess the answers 
2. Complete the table 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
2. COMPLETE THE TABLE 
THE LIBRARY 
1. Opening time 
2. Books on the left 
3. Books on the right 
4. Books in English 
5. Closing time 
7.am 
I. VOCABULARY 
II. LISTEN AND READ 
1. Answer the Qs 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
2. Complete the table 
I. VOCABULARY 
II. LISTEN AND READ 
1. Guess the answers 
3. Answer the questions P. 48 
 - Thi giữa 2 đội 
 - Bốc thăm đội chọn số trước . 
 Có 8 số trong đó có 7 câu hỏi , còn 1 số may mắn . 
Nếu đội nào chọn được số may mắn - được 2 điểm , nếu chọn được số không may mắn thì đó là câu hỏi - trả lời đúng được 1 điểm , nếu trả lời sai thì đội kia được quyền trả lời . 
( mỗi đội chỉ được trả lời 1 lần 1câu hỏi ) 
 GAME :LUCKY NUMBER. 
Lucky numbers 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
a. What time does the library close? 
 - It closes at 4.30 pm. 
b. Where are the magazines? 
c. Where are the books in English? 
- The books in English are at the back of the library. 
 e. What time does the library open? 
f. Where are the newspapers? 
- They are on the rack. 
 g. What books are on the left ? 
- The math and science books are on the shelf on the left. 
 Lucky number 
- They are on the racks. 
 - It open at 7.00 am 
8 
h. What are the books on the right? 
- The history, geography books, dictionaries and literature in Vietnamese. 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
Group A 
Group B 
7 
8 
9 
10 
7 
8 
9 
10 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 
library (n) : thư viện 
dictionary (n) : từ điển 
novel (n) : tiểu thuyết 
readers (n) : sách tham khảo 
science book (n) : sách khoa học 
rack (n) : kệ , giá 
I. VOCABULARY 
II. LISTEN AND READ 
2. Complete the table 
1. Guess the answers 
3. Answer the questions P. 48 
V. HOMEWORK 
Học thuộc lòng từ vựng . 
Đọc kĩ , trả lời lại các câu hỏi /48 SGK. 
Làm BT B1 – 2 / 24 – 25 SGKBT. 
Thank you 
for 
your attention ! 
UNIT 4: 
AT SCHOOL 
Lesson 1: B 1 
Saturday, October 16 th , 2010 

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_tieng_anh_lop_7_unit_4_at_school_period_24_les.ppt