Bài tập Đại số lớp 7

Bài tập Đại số lớp 7

Bài 1. Tính hợp lí nếu có thể

a. b. c.

d. e

Bài 2. Tìm x a. b. c.

d. e. g. x: 0,16 = 9: x

Bài 3.Tìm x a. / x + / - = 0 b. c. / x – 1, 4 / = 2,6

d. e. f. / x – 2 / = x - 2

Bài 4. So sánh

a. b. c. d. e.

doc 4 trang Người đăng hoangquan Lượt xem 1249Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Đại số lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 1. Tính hợp lí nếu có thể
a. b. c. 
d. e 
Bài 2. Tìm x a. b. c. 
d. e. g. x: 0,16 = 9: x 
Bài 3.Tìm x a. / x + / - = 0 b. c. / x – 1, 4 / = 2,6 
d. e. f.. / x – 2 / = x - 2 
Bài 4. So sánh 
a. b. c. d. e. g.
Bài 5. Tính 
a. b. c. d. 
Bài 6. Tính nhanh 
a. b. c. d. 
Bài 7. Tính nhanh 
a. b. c. 0,4.3 + 5. ( -0, 4) – ( -0,4) .( -8 ) 
Bài 8. Tìm x biết a. b. c. d.
Bài 9. Tìm x biết a. b. 
 c. d. 
Bài 10. Tính a. / -3 / b. / 2+4.( -5) / c. / x2 +1/ d. A = / 2x +2xy –y / biết x = 2,5 và y = 
e. B = 3a- 3ab –b biết / a / = 2 và b = -1 g. C = biết / a / = ; / b/ = 0,25
Bài 11. tìm x , y biết a. 2 / 2x – 3 / b. 7,5 -3 / 5-2x / = -4,5 c. / 3x – 4 / + / 3y + 5 / = 0 
d. x2 = 4 e. f. g. h. 
Bài 12. Tìm x biết 
a. / x / + x = 0 b. / x / - x = 0 c. / x / + x = 2x d. x. / x / = x2 e. / -3 / + / 3x – 1 / = 5
Bài 13. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau 
 a. A = 3, 7 + / 2x + 5 / b. B = / 3x – 5, 2 / - 14, 5 
 c. C = x2 + 1 d. D = ( x +1)2
Bài 14. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau 
a.M = 2 - / 2x – 3 / b .N = - / 2x + 5 / + 7 c. P = -1 - / 5-3x / d .Q = - (x + 3)2 – 5
Bài 15. Tính 
a. b. c. 
d. e. 
Bài 16. So sánh 
 a. b. c. 
 d. e. 
Bài 17. So sánh a. 637 ; 1612 b. c. d. e.
Bài 18. So sánh 
 a. b. c. 
 d. e. g. 
Bài 19 .So sánh 
a. b. c. d. e.
Bài 20. So sánh 
a. 1010 ; 48. 50 5 b. 199010 +1990 9 ; 199110 c. 5299; 3501 d. 323 ; 515 e. 12723 ; 51318
Bài 21. So sánh : a. 527 ; 263 ; 528 b. 
c. 
Bài 22. So sánh 
a. b. 
c. 
Bài 23. So sánh 
a. b. c. 
Bài 24. Tính giá trị biểu thức 
a. / 111-324 / + / -2 – 415/ + / 354 – 123 / b. / -23 + 52 – 35 / - / 34 - 25 – 122 / 
c. d. c. d. 
Bài 25. Tìm số nguyên dương n biết 
a. b. c. 
d. 32< 2n< 128 e. 
Bài 26. Tính 
a. A = b. B = 
C = d. ( n là số tự nhiên ) 
Bài 27. tìm x biết
a. b. c. d.
Bài 28. Tìm x biết a. b. c. 
 d. e.
Bài 29. Tìm x 
a. / x – 3,5 / < 2 b. / 2x - 7 / 7 c. / x – 8 / 0 d. / 3x – 2 / < -4
e. / x – 4 / > 6 g. / 2x / - h. 3 0
Bài 30. Tính a. b. c. 
Bài 31. Chứng minh rằng 
a. b. c. d. 
Bài 32. Tìm x biết 
a, b. 
Bài 33. Tính 
 ; 
Tính A: B 
Bài 34. tìm x ; y nguyên biết x. y = 8 và x + y = 6
Bài 35. tính 
a. b. c. 
Bài 36. Tìm x biết 
a. b. / x + / - 3 = -1 c. 5 : x = x : 125 d. 2x + 3 = 4 = 3x
Bài 37.Tìm x và y biết 
Bài 38.Tìm số nguyên x để biểu thức A là số nguyên 
Bài 39. Rút gọn phân số 
a. b. c. d. e. 
Bài 40. Rút gọn phân số 
a. b. c. d. e. 
Bài 41. Chứng tỏ rằng phân số sau tối giản A= 
Bài 42. Tính giá trị của biểu thức a . A = b. B = c. 
Bài 43. Tìm 2 số biết rằng của số này bằng của số kia và tổng của 2 số đó bằng 258
Bài 44. Tính a. b. c. d. e. 
Bài 45. Tìm y 
a. 0, 5 y - b. c. d. 
Bài 46 . Tìm n biết 
a. n + 30% n = -1,3 b. n - 25% n = c. d. 0, 25 n + 0, 75 n = 1
Bài 47. Tính a. b. c Bài 48. Tìm x biết a. 
b. 
c. 
Bài 49. So sánh A = B = 
Bài 50. Tìm x nguyên 
a. 
b. 

Tài liệu đính kèm:

  • doc50 bai toan 7 on tap HS thi HK.doc