Toỏn Họa 1 [Document title] PHÁT TRIỂN TƯ DUY HỌC MễN TOÁN 7 . SỐ Vễ TỈ. KHÁI NIỆM VỀ CĂN BẬC HAI I. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Số vụ tỉ : Số vụ tỉ là số viết được dưới dạng số thập phõn vụ hạn khụng tuần hoàn. Tập hợp cỏc số vụ tỉ được kớ hiệu là I 2. Khỏi niệm về căn bậc hai. Căn bậc hai của một số a khụng õm là số x sao cho x2 = a. Số dương a cú đỳng hai căn bậc hai là a và a . Số 0 chỉ co một căn bậc hai là số 0 : 0 0. II. BÀI TẬP Bài 1: Điền dấu ; ; vào ụ trống: 2 1 3 Ô ; I; 2 Ă ; 5 Â ; 3 5 16 Ơ ; 16 Ơ ; Ô Ă ; Â Ô Ă . 4 Ô ; 4 I; 4 Ă ; 3,27 Ô ; 0,3(19) I; Ơ Â ; I Ă . Bài 2: Điền số thớch hợp vào ụ trống (dấu chấm): 2 2 2 a) = 7; b) 169 = ; c) = 14; d) ............. 5 2 2 ổ ử ỗ3ữ e) = 8; f) 144 ; f) = 16; h) ỗ ữ = ........... ốỗ4ứữ Bài 3: Điền số thớch hợp vào bảng sau x 1 1 8,1 242 x2 25.102 1 -16 0 64 4,9 18 Bồi dưỡng năng lực học mụn Toỏn 7 1 Toỏn Họa 2 [Document title] PHÁT TRIỂN TƯ DUY HỌC MễN TOÁN 7 Bài 4: Tỡm sai lầm trong lời giải sau: 2 a) 1681 1600 81 b) 36 81 6.9 c) 3 3 2 2 d) 169 144 169 144 e) 9 3 f) 7 7 Bài 5: Tỡm x Ô , biết 7 23 2 2 a) x 2 + 1 = 82 b) x2 c) x 1 9 d) 2x 3 25 4 4 Bài 6: Tớnh bằng mỏy tớnh bỏ tỳi rồi làm trũn kết quả đến chữ số thập phõn thứ hai 215 31,72 15,32 5,612 A ..................... B ................. 0,6137 4,73 Bài 7: Tỡm số tự nhiờn N thỏa món đồng thời 4 điều kiện 1) N là bỡnh phương của một số tự nhiờn 2) N là một số cú bốn chữ số 3) Chữ số hàng nghỡn và chữ số hàng đơn vị của số N như nhau 4) Tớch bốn chữ số của N bằng 10 Cập nhật. Bài 8: So sỏnh x và y biết ổ1 ử ổ1 ử ỗ ữ ỗ ữ a) x = 961 - ỗ - 1ữ và y = 1089 - ỗ + 1ữ ốỗ 6 ứữ ốỗ 7 ứữ b) x = 0,01 + 0,04 + 0,09 + 0,16 + ẳ + 0,81 và y = 20 + 0,25 ổ 1 ử ổ 1 ử ổ 1 ử ổ 1 ử ổ 1 ử ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ c)x = ỗ1- ữìỗ1- ữìỗ1- ữìỗ1- ữìỗ1- ữ và y = 0,1 ốỗ 4ứữ ốỗ 16ứữ ốỗ 36ứữ ốỗ 64ứữ ốỗ 100ứữ Bài 9: Tỡm x biết 2 a) x 4 = 256; b) ( x - 1) = 0.5625 c) 2 x - x = 0; d) x + x = 0 Bài 10: [Tự luyện]. Tỡm x biết a) 2x 2 = 10 b)x 2 = 36 c) 0,04 - x = 3 d) x ì(x 2 - 1) = 0 4 e)x 2 - 2 = 0 f)(x - 1)2 = g)(2x + 1)2 = 49 h)x 2 + 1 = 0 i) 9 Bồi dưỡng năng lực học mụn Toỏn 7 2 Toỏn Họa 3 [Document title] PHÁT TRIỂN TƯ DUY HỌC MễN TOÁN 7 HDG: 2 1 Bài 1: 3 Ô ; I; 2 Ă ; 5 Â ; 3 5 16 Ơ ; Ô Ă ; Â Ô Ă . 4 Ô ; 4 I; 4 Ă ; 3,27 Ô ; 0,3(19) I; Ơ Â ; I Ă . 2 2 2 2 Bài 2: a) 49 7; b) 169 13 ; c) 14 14 ; d) . 5 5 2 2 3 3 e) 64 8; f) 144 12; g) 16 16; h) . 4 4 Bài 3: 1 9 11 x 50 1 ặ 0 8 7 3 1 8,1 242 x2 25.102 1 -16 0 64 4,9 18 Bài 4: Cỏc cõu sai là a) ; d) ; e) 2 a) 1681 41 d) 169 144 25 5 e) 9 9 Bài 5: a) x 9 ; b) x 2 ; c) x = - 2; x = 4; d) x = - 4; x = 1 Bài 6: A 27,79; B 0,33 Bài 7: Theo 2) và 3) ta cú N abcd . Theo 1) a 1;4;5;6;9. Theo 4) a.b.c.d 10 a2bc 10 . Từ đú a = 1; bc = 10 = 2.5. Trong hai số 1251 và 1521 chỉ 1521 thỏa món điều kiện 1) 1521 392 ổ1 ử 1 ổ1 ử 1 ỗ ữ ỗ ữ Bài 8: a) x = 31- ỗ - 1ữ= 32 - ; y = 33 - ỗ + 1ữ= 32 - ốỗ 6 ứữ 6 ốỗ 7 ứữ 7 1 1 1 1 6 32 - < 32 - ị x < y 6 7 6 7 Bồi dưỡng năng lực học mụn Toỏn 7 3 Toỏn Họa 4 [Document title] PHÁT TRIỂN TƯ DUY HỌC MễN TOÁN 7 b) x = 0,1+ 0,2 + 0,3 + ẳ + 0,9 = 4,5 y = 20 + 0,25 = 20,25 = 4,52 = 4,5 = x 1 3 5 7 9 c) x = . . . . > 0 . 2 4 6 8 10 ổ ử ổ ử 2 ỗ1 3 5 7 9 ữ ỗ2 4 6 8 10ữ 1 1 x < ỗ ì ì ì , ữìỗ ì ì ì , ữ= < = 0,1 ị x < 0,1 ị x< y ốỗ2 4 6 8 10ứữ ốỗ3 5 7 9 11ứữ 11 10 ổ ử ỗ 1 1 ữ Bài 9: a) x = ± 4 ; b) x ẻ ỗ ;3 ữ ; c) ĐK: x ³ 0 ; x ẻ { 0;4} ; d) ĐK: x ³ 0 ; x = 0 ốỗ16 16ứữ Bồi dưỡng năng lực học mụn Toỏn 7 4
Tài liệu đính kèm: