Bài 4. ĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNG
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
▪ Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác 0 và có cùng phần biến.
▪ Các số khác 0 được coi là những đơn thức đồng dạng.
▪ Để cộng (trừ) các đơn thức đồng dạng, ta cộng (trừ) các hệ số với nhau và giữ nguyên phần
biến.
B. CÁC DẠNG BÀI TẬP VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI
Dạng 1: Nhận biết các đơn thức đồng dạng
Ví dụ 1. Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng
3 1 3 5 5
xy; x 2z; xyz; xy;7xyz; x 2z; 3xy.
2 3 4 6 6
Ví dụ 2. Trong các đơn thức sau, đơn thức nào đồng dạng với đơn thức 3x 2yz ?
2 3
a) 3xyz ; b) x 2yz ; c) yzx 2 ; d) 4x 2y .
3 2
Dạng 2: Cộng, trừ các đơn thức đồng dạng
Ví dụ 3. Tính tổng, hiệu các biểu thức sau
1
a) 3xy 2 xy 2 ; b) 2x 2y 2 3x 2y 2 x 2y 2 ;
3
2 2 2 2 2 2 2 1 2
c) 3x yz 4x yz ; d) 2x y x y x y .
3 3
Ví dụ 4. Tính giá trị biểu thức P 2011x 2y 12x 2y 2015x 2y tại x 1; y 2 .
Dạng 3: Tìm đơn thức thỏa mãn đẳng thức
Dùng quy tắc chuyển vế giống như đối với với số.
▪ Nếu M B A thì M A B .
▪ Nếu M B A thì M A B .
▪ Nếu B M A thì M B A .
Ví dụ 5. Xác định đơn thức M để
a) 2x 4y3 M 3x 4y3 ; b) 2x 3y3 M 4x 3y3 .
C. BÀI TẬP VẬN DỤNG Bài 1. Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng
1 2 5
8x 2yz;3xy 2z; x 2yz;5x 2y 2z; xy 2z; x 2y 2z.
3 3 7
2 1
Bài 2. Tính: a) x 2y 3x 2y x 2y ; b) x 2 x 2 4x 2 2x 2 ;
3 5
1 1 1
c) xy 2 xy 2 xy 2 ; d) 19x 3y 15x 3y 12x 3y .
2 3 6
Bài 3. Tính giá trị biểu thức
1 2 1
a) x 2 x 2 4x 2 2x 2 tại x 5 ; b) x 2y 3x 2y x 2y tại x 3 , y ;
5 3 7
1 1 1 3 1
c) xy 2 xy 2 xy 2 tại x , y ; d) 2x 3y3 + 10x 3y3 20x 3y3 tại x 1, y 1.
2 3 6 4 2
Bài 4. Tính giá trị của biểu thức M biết rằng
1
a) 15x 2y 4 M 10x 2y 4 6x 2y 4 tại x , y 2 ;
2
1
b) 40x 3y M 20x 3y 15x 3y tại x 2 , y .
5
Bài 5. Xác định đơn thức M để
a) 2x 4y 4 3M 3x 4y 4 2x 4y 4 ; b) x 2 2M 3x 2 .
D. BÀI TẬP VỀ NHÀ
Bài 6. Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng
5 1 2
x 2y;x 2y 2; x 2y; 2xy 2;x 2y; xy 2;6x 2y 2.
4 2 5
Bài 7. Trong các đơn thức sau, đơn thức nào \emph{không} đồng dạng với đơn thức 2xy 2z3 ?
a) 3x 2yz ; b) 4y 2z3x ; c) 5xyz ; d) 6z3xy 2 .
Bài 8. Tính tổng, hiệu các biểu thức sau
2
a) 2x 2y x 2y ; b) 3xy3 5xy3 xy3 ;
3
2 3 2 3 2 1 2 1 2
c) 3xy z 7xy z ; d) 3xy xy xy .
4 2 1
Bài 9. Tính giá trị biểu thức P 2018xy 2 16xy 2 2016xy 2 tại x 2 ; y .
3
Bài 10. Xác định đơn thức M để
a) 3x 2y3 M x 2y3 ; b) 7x 2y 2 M 3x 2y 2 .Tài liệu đính kèm: