Đề kiểm tra chương IV môn Đại số 7

Đề kiểm tra chương IV môn Đại số 7

 Trong các câu có các lựa chọn a,b,c,d, chỉ khoanh tròn vào một chữ đúng trươc câu trả lời đúng .

 Câu 1 : Biểu thức nào sau đây là đơn thức , 3 – 2x ; 5(x + y) ; (-5)x2y3z5 :

 a. 3 – 2x b. 5(x + y) c. (-5)x2y3z5 d. cả a,b,c .

 Câu 2 :Điền đơn thức thích hợp vào ô trống 3x2y + = 5x2y :

 a. 2x2y b. 3x2y c. 4x2y d. 5x2y

 Câu 3 : Tổng của ba đơn thức : 25xy2, 55xy2 , 10xy2 .

 a. 80xy2 b. 90xy2 c. 100xy2 d. 120xy2

 

doc 4 trang Người đăng vultt Lượt xem 563Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chương IV môn Đại số 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TN
TL
TN
TL
TL
TL
1.Đơn thức
Nhận biết đơn thức
Hiểu và vận dụng quy tắc cộng các đơn thức đồng dạng
Vận dụng kiến thức đã học, tìm hệ số, tìm giá trị , xác định hệ số của đơn thức. 
Số câu
Số điểm- Tỉ lệ
1
0,5đ=5%
2
1đ=10%
1
2đ = 20%
4
3,5đ=
35%
2. Đa thức
 Nhận biết cách sắp xếp các đa thức theo thứ tự tăng, giảm, xá định hệ số, tìm bậc đa thức . 
Vận dụng kiến thức đã học, và cách tính cộng , trừ đa thức, tìm bậc của đa thức.
Số câu
Số điểm- Tỉ lệ
3
1,5đ=15%
1
3đ = 30%
4
4,5đ= 45%
3. Nghiệm của đa thức
- Nhận biết cách tim nghiệm đa thức một biến
- vận dụng định nghĩa để tìm nghiệm của đa thức một biến.
Số câu
Số điểm- Tỉ lệ
2
1đ=10%
1
1đ = 10%
3
2đ= 20%
1
0,5đ =5%
7
3.5đ = 35%
3
6đ = 60%
11
10đ = 100%
I. Trắc nghiệm ( 4 đ)
 ( Mỗi câu đúng 0,5đ) 
1
2
3
4
5
6
7
8
c
a
b
c
b
a
b
c
 II. Tự luận ( 6 đ)
Câu
Nội dung
Điểm
1
a. Hệ số 0,25 ; biến x,y ; bậc 5 . 
 b.
Thay x= 1, y= 2 vào 0,25x2y3 ta có : .0,25.12.23 = 0,25.1.8 = 2
Vậy giá trị là :2 
( 0,75đ)
( 0,75đ)
2
 a.M + N = (3xyz – 3x2 + 5xy – 1) + ( 5x2 + xyz – 5xy + 3 – y)
 = (5x2– 3x2) +(3xyz+ xyz) +( 5xy – 5xy) – y+ (3– 1)
 = 2x2 + 4xyz – y + 2 
 b. M - N = (3xyz – 3x2 + 5xy – 1) - ( 5x2 + xyz – 5xy + 3 – y)
 = (-5x2– 3x2) +(3xyz- xyz) +( 5xy + 5xy) + y+ (-3– 1)
 = 2x2 + 4xyz – y + 2 
 = -8x2 + 2xyz + 10 xy + y – 4 
 c .Bậc của đa thức M , N là : 3 
( 1 đ)
( 1 đ)
( 1 đ)
3
X = -2 
( 1 đ)
 Trong các câu có các lựa chọn a,b,c,d, chỉ khoanh tròn vào một chữ đúng trươc câu trả lời đúng .
 Câu 1 : Biểu thức nào sau đây là đơn thức , 3 – 2x ; 5(x + y) ; (-5)x2y3z5 :
 a. 3 – 2x b. 5(x + y) c. (-5)x2y3z5 d. cả a,b,c .
 Câu 2 :Điền đơn thức thích hợp vào ô trống 3x2y +  = 5x2y :
 a. 2x2y b. 3x2y c. 4x2y d. 5x2y
 Câu 3 : Tổng của ba đơn thức : 25xy2, 55xy2 , 10xy2 .
 a. 80xy2 	b. 90xy2 c. 100xy2 	 d. 120xy2 
 Câu 4 : Cho đa thức 3x2 + y + xy – 7x3 có bao nhiêu hạng tử ?
 a. 5 b. 6 c. 4 d. 3 
 Câu 5 : Sắp xếp đa thức Q(x) = 2x4 + 4x3 + - 5x6 + 3x2 + 2x5 – 4x – 1 theo lũy thừa giảm dần của biến .
Q(x) = 2x4 + 4x3 + - 5x6 + 3x2 + 2x5 – 4x – 1 .
Q(x) = - 5x6 + 2x5 + 2x4 + 4x3 + 3x2 – 4x – 1
Q(x) = – 1 – 4x + 3x2 + 4x3 + 2x4 + 2x5 - 5x6 
Q(x) = 4x3+ 2x4+ - 5x6 – 1 + 3x2 + 2x5 – 4x .
 Câu 6 : Tìm bậc đa thức 5x2 – 2x3 + x4 – 3x2 – 3x2 – 5x5 + 1 .
 a. 5 b.4 c. 3 d. 2
 Câu 7 : x = 2, x = 0 có phải là nghiệm của đa thức x2 – 2x hay không ?
 a. không phải là nghiệm của đa thức . b. x = 2, x =0 là nghiệm của đa thức .
 c . Đa thức có nghiệm khác x = 2, x = 0 . d . x =1 là nghiệm của đa thức .
 Câu 8 : Trong các số cho sau mỗi đa thức, số nào là nghiệm của đa thức 
Q(x) = -2x - 2
3
1
-1
 a. 3 b. 1 c. -1 d. cả a,b,c .
 Câu 1 : Cho đơn thức 0,25x2y3. ( 2 đ)
Cho biết phần hệ số , phần biến số, bậc của đơn thức trên.
Tính giá trị của đơn thức trên tại x =1 , y = 2.
 Câu 2 :Cho hai đa thức M = 3xyz – 3x2 + 5xy – 1 ; N = 5x2 + xyz – 5xy + 3 – y.
Tính M + N .
 b. Tính M – N .
Hãy cho biết bậc của đa thứ M và đa thức N là :
 Câu 3 : Tìm nghiệm của đa thức Q(x) = 3x + 6 .

Tài liệu đính kèm:

  • docde KT chuong VI DS 7.doc