Bài 2 (Sử dụng hình của Bài 1)
a) Sử dụng các hàm thích hợp để tính lại các kết quả đã tính trong Bài 1 và so sánh với cách tính bằng công thức.
b) Sử dụng hàm Average tính điểm trung bình từng môn học của cả lớp trong dòng ĐTB.
c) Sử dụng hàm Max, Min xác định điểm trung bình cao nhất và điểm trung bình thấp nhất.
đề kiểm tra thực hành Bài 1 Khởi động chương trình bảng tính Excel. Nhập trang tính với nội dung như sau: A B C D E F 1 Stt Họ và tên Toán Lý Văn ĐTB 2 1 Đinh Hoàng An 8 7 8 3 2 Lê Hoài An 9 10 10 4 3 Phạm Như Anh 8 6 8 5 4 Phạm Thanh Bình 8 8 9 6 5 Nguyễn Linh Chi 7 6 8 7 6 Vũ Xuân Cương 10 9 9 8 7 Trần Quốc Đạt 8 8 9 9 8 Nguyễn Anh Duy 8 9 9 9 Nguyễn Trung Dũng 8 8 7 10 Trần Hoàng Hà 8 7 8 (H1) a) Nhập điểm thi các môn như minh hoạ trong hình. b) Tính điểm trung bình bằng công thức thích hợp vào cột ĐTB. c) Lưu bảng tính với tên Bang diem cua em. Bài 2 (Sử dụng hình của Bài 1) a) Sử dụng các hàm thích hợp để tính lại các kết quả đã tính trong Bài 1 và so sánh với cách tính bằng công thức. b) Sử dụng hàm Average tính điểm trung bình từng môn học của cả lớp trong dòng ĐTB. c) Sử dụng hàm Max, Min xác định điểm trung bình cao nhất và điểm trung bình thấp nhất. Bài 3 a) Chèn thêm một cột trống vào trước cột D (Lý) để nhập môn Tin như hình dưới. b) Chèn các hàng trống và thực hiện các thao tác điều chỉnh độ rộng cột, độ cao hàng để có trang tính như hình H2. A B C D E F G 1 Stt Họ và tên Toán Tin Lý Văn ĐTB 2 1 Đinh Hoàng An 8 8 7 8 7.7 3 4 2 Lê Hoài An 9 10 10 10 9.7 5 3 Phạm Như Anh 8 8 6 8 7.3 6 4 Phạm Thanh Bình 8 9 8 9 8.5 7 5 Nguyễn Linh Chi 7 9 6 8 7.5 8 6 Vũ Xuân Cương 10 10 9 9 9.5 9 7 Trần Quốc Đạt 8 9 8 9 8.5 10 11 8 Nguyễn Anh Duy 8 7 9 6 7.5 12 9 Nguyễn Trung Dũng 8 9 8 7 7.7 13 10 Trần Hoàng Hà 8 7 7 8 7.5 (H2) c) Di chuyển dữ liệu trong các cột thích hợp để có trang tính như hình H3. A B C D E F G 1 Stt Họ và tên Toán Tin Lý Văn ĐTB 2 1 Đinh Hoàng An 8 7 8 8 7.7 3 4 2 Lê Hoài An 10 10 10 9 9.7 5 3 Phạm Như Anh 8 6 8 8 7.3 6 4 Phạm Thanh Bình 9 8 9 8 8.5 7 5 Nguyễn Linh Chi 8 6 9 7 7.5 8 6 Vũ Xuân Cương 9 9 10 10 9.5 9 7 Trần Quốc Đạt 9 8 9 8 8.5 10 11 8 Nguyễn Anh Duy 6 9 7 8 7.5 12 9 Nguyễn Trung Dũng 7 8 9 8 7.7 13 10 Trần Hoàng Hà 8 7 7 8 7.5
Tài liệu đính kèm: