Tiết PPCT: 16 Ngày soạn: Tuần dạy: Lớp dạy: TấN BÀI DẠY: KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ I (HèNH HỌC) Thời gian thực hiện: (01 tiết) I. Mục tiờu: 1. Kiến thức: - Thụng qua tiết kiểm tra để đỏnh giỏ mức độ nắm kiến thức của tất cả cỏc đối tượng HS. - Biết vận dụng cỏc kiến thức đó học để suy luận, tớnh toỏn 2. Năng lực hỡnh thành: Năng lực chung: - Năng lực tự chủ và năng lực tự học. - Năng lực giải quyết vấn đề và sỏng tạo. Năng lực đặc thự: - Giỳp học sinh chuyển đổi ngụn ngữ, từ ngụn ngữ thụng thường sang trỡnh bày bài làm, vẽ hỡnh nhằm để hỡnh thành năng lực giao tiếp toỏn học, sử dụng ngụn ngữ toỏn. - Thụng qua hỡnh vẽ gúp phần hỡnh thành, phỏt triển năng lực sử dụng cụng cụ và tớnh thẩm mĩ cho học sinh. - Thụng qua cỏc bài tập để hỡnh thành năng lực mụ hỡnh húa toỏn học, năng lực giải quyết vấn đề và sỏng tạo. 3. Phẩm chất - Chăm chỉ: miệt mài, chỳ ý lắng nghe, đọc, làm bài tập, vận dụng kiến thức vào thực hiện - Trung thực: thể hiện ở bài toỏn vận dụng thực tiễn cần trung thực. - Trỏch nhiệm: Cú thỏi độ nghiờm tỳc, cẩn thận, ý quyết đoỏn cao khi làm bài II. Thiết bị dạy học và học liệu -Giỏo viờn: Thước thẳng, ờ ke, bảng phụ, sỏch giỏo khoa, tài liệu trờn mạng internet. - Học sinh: Sỏch giỏo khoa, sỏch bài tập, đồ dựng học tập. III. Tiến trỡnh dạy học Hoạt động kiểm tra a) Mục tiờu: - Thụng qua tiết kiểm tra để đỏnh giỏ mức độ nắm kiến thức của tất cả cỏc đối tượng HS. - Biết vận dụng cỏc kiến thức đó học để suy luận, tớnh toỏn b) Nội dung: Đề kiểm tra số 1: Cấp độ Vận Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng cao Cộng Chủ đề dụng 5. Tiờn đề Ơ - Giải thớch hai - Tớnh số đo gúc dựa clit. Từ đường thẳng vào tớnh chất một vuụng gúc song song. đường thẳng cắt hai đến song - Tớnh số đo đường thẳng song song. gúc. song Số cõu 2 1 3 Số điểm 1,5 1,5 3,0 Tỉ lệ % 15% 15% 30% ˆ Bài : (3,0 điểm) Cho hỡnh vẽ, biết p Pq AB p và p Pq , D1 70 p a. Đường thẳng AB cú vuụng gúc với 2 1 đường thẳng q khụng? Vỡ sao? A D 70° ả b. Tớnh số đo D2 . 1 2 q c. Tớnh số đo Bà và Cả . 1 2 B C c) Sản phẩm: Đỏp ỏn, biểu điểm Cõu hỏi Đỏp ỏn Điểm p//q 1,0đ a) q AB (quan hệ giữa tớnh vuụng gúc và tớnh song AB p song) Bài : b) Vỡ Dả và Dả là hai gúc đối đỉnh nờn Dả Dả 70o 0,5đ (3,0 điểm) 2 1 1 2 ả ả o ả o ả o o o 1,0đ c) Vỡ p Pq nờn: C2 D1 180 C2 180 D1 180 70 110 (vỡ hai gúc trong cựng phớa). à à o 0,5đ Vỡ p Pq nờn: A1 B1 90 (hai gúc đồng vị) Nội dung: Đề kiểm tra số 2 Bài : (3,0 điểm) Cho hỡnh vẽ bờn. Biết: Ot PBy , AOˆB 125o , Bˆ 600 , xAˆO 115o a) Tớnh số đo Oˆ ; Oˆ . 1 2 B y 60° b) Chứng minh rằng: By PAx t 1 2 O x A Sản phẩm: Đỏp ỏn, biểu điểm Cõu hỏi Đỏp ỏn Điểm ˆ ˆ 0 a) Vỡ Ot PBy O1 B 60 (Hai gúc so le trong ) 1,0 đ ˆ ˆ 0 ˆ 0 0 0 0,5 đ Vỡ O1 O2 125 O2 125 - 60 65 Bài : ˆ ˆ 0 0 0 (3,0 điểm) b) A O2 115 65 180 0,5 đ Ax POt (cú cặp gúc trong cựng phớa bự nhau) 0,5 đ 0,5 đ vỡ Ax POt và Ot PBy nờn By PAx d) Tổ chức thực hiện: HS hoạt động cỏ nhõn
Tài liệu đính kèm: