TỪ :
ĐẾN : 1 ĐS Tập hợp Q các số hữu tỉ
2 ĐS Cộng trừ số hữu tỉ .
1 HH Hai góc đối đỉnh .
2 HH Luyện tập
TỪ :
ĐẾN : 3 ĐS Nhân , chia số hữu tỉ .
4 ĐS Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ , cộng , trừ số t p .
3 HH Hai đường thẵng vuông góc .
4 HH Luyện tập
TỪ :
ĐẾN : 5 ĐS Luyện tập .
6 ĐS Luỹ thừa của một số hữu tỉ .
5 HH Các góc tạo bởi một đường thẵng cắt hai đường thẵng
6 HH Hai đường thẳng song song .
TỪ :
ĐẾN : 7 ĐS Luỹ thừa của một số hữu tỉ ( tt ) bài 6 .
8 ĐS Luyện tập .
7 HH Luyện tập . Kiểm tra 15 phút
8 HH Tiên đề ơclit về đường thẵng song song
TUẦN THỜI GIAN TIẾT BÀI GIẢNG GHI CHÚ 1 TỪ : ĐẾN : 1 ĐS Tập hợp Q các số hữu tỉ 2 ĐS Cộng trừ số hữu tỉ . 1 HH Hai góc đối đỉnh . 2 HH Luyện tập 2 TỪ : ĐẾN : 3 ĐS Nhân , chia số hữu tỉ . 4 ĐS Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ , cộng , trừ số t p . 3 HH Hai đường thẵng vuông góc . 4 HH Luyện tập 3 TỪ : ĐẾN : 5 ĐS Luyện tập . 6 ĐS Luỹ thừa của một số hữu tỉ . 5 HH Các góc tạo bởi một đường thẵng cắt hai đường thẵng 6 HH Hai đường thẳng song song . 4 TỪ : ĐẾN : 7 ĐS Luỹ thừa của một số hữu tỉ ( tt ) bài 6 . 8 ĐS Luyện tập . 7 HH Luyện tập . Kiểm tra 15 phút 8 HH Tiên đề ơclit về đường thẵng song song 5 TỪ : ĐẾN : 9 ĐS Tỉ lệ thức . 10 ĐS Luyện tập . 9 HH Luyện tập . Kiểm tra 15 phút 10 HH Từ vuông góc đến song song 6 TƯ :Ø ĐẾN 11 ĐS Tính chất dãy tỉ số bằng nhau . 12 ĐS Luyện tập . 11 HH Luyện tập . 12 HH Định lý 7 TỪ : ĐẾN 13 ĐS Số thập phân hữu hạn . số thâïp phân vô hạn tuân hoàn 14 ĐS Luyện tập 13 HH Luyện tập 14 HH Ôn tập chương I . 8 TỪ : ĐẾN : 15 ĐS Làm tròn số 16 ĐS Luyện tập . 15 HH Ôn tập chương I . 16 HH Kiểm tra chương I . 9 TỪ : ĐẾN : 17 ĐS Khái niệm về căn bậc hai số vô tỉ 18 ĐS Số thực 17 HH Tổng ba góc của một tam giác 18 HH Tổng ba góc của một tam giác 10 TỪ : ĐẾN : 19 ĐS Luyện tập . 20 ĐS Ôn tập chương I 19 HH Luyện tập 20 HH Hai tam giác bằng nhau 11 TỪ : ĐẾN : 21 ĐS Ôn tập chương I 22 ĐS Kiểm tra chương I 21 HH Luyện tập 22 HH Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác (C-C-C ) 12 TỪ : ĐẾN : 23 ĐS Đại lượng tỉ lệ thuận 24 ĐS Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận 23 HH Luyện tập 1 24 HH Luyện tập 2 . Kiểm tra 15 phút 13 TỪ : ĐẾN : 25 ĐS Luyện tập 26 ĐS Đại lượng tỉ lệ nghịch 25 HH Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác ( C-G-C) 26 HH Luyện tập 1 14 TỪ : ĐẾN : 27 ĐS Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch 28 ĐS Luyện tập . Kiểm tra viết 15 phút 27 HH Luyện tập 2 28 HH Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác (G-C-G) 15 TỪ : ĐẾN : 29 ĐS Hàm số 30 ĐS Luyện tập 31 ĐS Mặt phẳng tọa độ 29 HH Oân tập HKI 16 TỪ : ĐẾN : 32 ĐS Luyện tập 33 ĐS Đồ thị hàm số y = ax 34 ĐS Luyện tập 30 HH Oân tập HKI 17 TỪ : ĐẾN : 35 ĐS Oân tập chương II 36 ĐS Oân tập chương II 37 ĐS Kiểm tra chương II 31 HH Cộng với 1 tiết ở phân môn ĐS thành 2 tiết kiểm tra HKI 18 TỪ : ĐẾN : 38 ĐS Hướng dẫn sữ dụng máy tính CASIO 39 ĐS Oân tập Học kỳ I 40 ĐS Oân tập Học kỳ I 32 HH Cộng với 1 tiết ở phân môn ĐS thành 2 tiết kiểm tra HKI
Tài liệu đính kèm: