Phân phối chương trình môn Toán lớp 8 năm 2010 - 2011

Phân phối chương trình môn Toán lớp 8 năm 2010 - 2011

Đs 1 §1 Nhân đơn thức với đa thức Thước thẳng

Đs 2 §2 Nhân đa thức với đa thức Thước thẳng

HH 1 §1 Tứ giác Thước thẳng, êke , compa

HH 2 §2 Hình thang Thước thẳng, êke , compa

Đs 3 § Luyện tập Thước thẳng

Đs 4 §3 Những hằng đẳng thức đáng nhớ Thước thẳng

HH 3 §3 Hình thang cân Thước thẳng, êke , compa

HH 4 § Luyện tập Thước thẳng, êke , compa

Đs 5 § Luyện tập Thước thẳng

Đs 6 §4 Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp theo) Thước thẳng

HH 5 §4 Đường trung bình của tam giác Thước thẳng, êke , compa

HH 6 §4 Đường trung bình của hình thang Thước thẳng, êke , compa

 

doc 5 trang Người đăng hoangquan Lượt xem 871Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Phân phối chương trình môn Toán lớp 8 năm 2010 - 2011", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP 8
Năm học 2010 - 2011
Cả năm: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết
Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
HỌC KỲ I
HKI : 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72
Đại Số:
+14 tuần đầu x 2 tiết/tuần = 28 tiết
+ 4 tuần cuối x 3 tiết / tuần = 12 tiết 
Hình Học:
+14 tuần đầu x 2 tiết/tuần = 28 tiết
+ 4 tuần cuối x 1 tiết/tuần = 4 tiết 
Tuần
Tiết
ppct
Tên bài dạy
ĐDDH hỗ trợ
CI
Đs
1
§1 Nhân đơn thức với đa thức
 Thước thẳng
1 
Đs
2
§2 Nhân đa thức với đa thức 
 Thước thẳng
CI 
HH
1
§1 Tứ giác
 Thước thẳng, êke , compa 
HH
2
§2 Hình thang
 Thước thẳng, êke , compa
2
Đs
3
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
4
§3 Những hằng đẳng thức đáng nhớ
 Thước thẳng
HH
3
§3 Hình thang cân
 Thước thẳng, êke , compa
HH
4
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
3
Đs
5
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
6
§4 Những hằng đẳùng thức đáng nhớ (tiếp theo) 
 Thước thẳng
HH
5
§4 Đường trung bình của tam giác 
 Thước thẳng, êke , compa
HH
6
§4 Đường trung bình của hình thang
 Thước thẳng, êke , compa
4
Đs
7
§ Những hằng đẳùng thức đáng nhớ (tiếp theo)
 Thước thẳng
Đs
8
§ Luyện tập
Thước thẳng 
HH
7
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
8
§5 Dựng hình bằng thước và compa.Dựng hình thang
 Thước thẳng, êke , compa
5
Đs
9
§6 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung
 Thước thẳng
Đs
10
§7 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức
 Thước thẳng
HH
9
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
10
§6 Đối xứng trục
 Thước thẳng, êke , compa
6
Đs
11
§8 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử
 Thước thẳng
Đs
12
§ Luyện tập
 Thước thẳng
HH
11
§ Luyện tập 
 Thước thẳng, êke , compa
HH
12
§7 Hình bình hành
 Thước thẳng, êke , compa
Tuần
Tiết
ppct
Tên bài dạy
ĐDDH hỗ trợ
7
Đs
13
§ Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp
Thước thẳng 
Đs
14
§ Luyện tập
 Thước thẳng
HH
13
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
14
§8 Đối xứng tâm
 Thước thẳng, êke , compa
8
Đs
15
§10 Chia đơn thức cho đơn thức
 Thước thẳng
Đs
16
§11 Chia đa thức cho đơn thức
 Thước thẳng
HH
15
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
16
§9 Hình chữ nhật
 Thước thẳng, êke , compa
9
Đs
17
§12 Chia đa thức một biến đã sắp xếp
 Thước thẳng
Đs
18
§ Luyện tập 
 Thước thẳng
HH
17
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
18
§10 Đưởng thẳng song song với một đường thẳng cho trước.
 Thước thẳng, êke , compa
10
Đs
19
§ Oân tập chương I
 Thước thẳng
Đs
20
§ Oân tập chương I
 Thước thẳng
HH
19
§ Luyên tập 
 Thước thẳng, êke , compa
HH
20
§11 Hình thoi
 Thước thẳng, êke , compa
11
Đs
21
§ Kiểm tra 1 tiết
 Thước thẳng
CII 
Đs
22
§1 Phân thức đại số
 Thước thẳng
HH
21
§ Luyện Tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
22
§12 Hình vuông
 Thước thẳng, êke , compa
12
Đs
23
§2 Tính chất cơ bản của phân thức
 Thước thẳng
Đs
24
§3 Rút gọn phân thức
 Thước thẳng
HH
23
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
24
§ Oân tập chương I
 Thước thẳng, êke , compa
13
Đs
25
§ Luyện Tập
 Thước thẳng
Đs
26
§4 Quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức
 Thước thẳng
HH
25
§ Kiểm tra 1 tiết
 Thước thẳng, êke , compa
CII 
HH
26
§1 Đa giác – đa giác đều 
 Thước thẳng, êke , compa
14
Đs
27
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
28
§5 Phép cộng các phân thức đại số
 Thước thẳng
HH
27
§2 Diện tích hình chữ nhật
 Thước thẳng, êke , compa
HH
28
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
15
Đs
29
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
30
§6 Phép trừ các phân thức đại số
 Thước thẳng
Đs
31
§ Luyện Tập
 Thước thẳng 
HH
29
§3 Diện tích tam giác
 Thước thẳng, êke , compa
Tuần
Tiết
ppct
Tên bài dạy
ĐDDH hỗ trợ
16
Đs
32
§ 7 Phép nhân các phân thức đại số
 Thước thẳng
Đs
33
§8 Phép chia các phân thức đại số
 Thước thẳng
Đs
34
§9 Biến đổi các biểu thức hữu tỉ
 Thước thẳng
HH
30
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
17
Đs
35
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
36
§ Oân tập HKI
 Thước thẳng
Đs
37
§ Oân tập HKI
 Thước thẳng
HH
31
§ Oân tập HKI
 Thước thẳng, êke , compa
18
Đs
38
§ Thi kiểm tra HKI
 Thước thẳng
Đs
39
§ Thi kiểm tra HKI
 Thước thẳng
Đs
40
§ Trả bài kiểm tra HKI
 Thước thẳng
HH
32
§ Trả bài kiểm tra HKI
 Thước thẳng, êke , compa
HỌC KỲ II
HKII : 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68
Đại Số:
+13 tuần đầu x 2 tiết/tuần = 26 tiết
+ 4 tuần cuối x 1 tiết / tuần = 4 tiết 
Hình Học:
+13 tuần đầu x 2 tiết/tuần = 26 tiết
+ 4 tuần cuối x 3 tiết/tuần = 12 tiết 
Tuần
Tiết
ppct
Tên bài dạy
ĐDDH hỗ trợ
CIII
Đs
41
§1 Mở đầu về phương trình
 Thước thẳng
19 
Đs
42
§2 Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải 
 Thước thẳng
CI 
HH
33
§4 Diện tích hình thang
 Thước thẳng, êke , compa 
HH
34
§2 Diện tích hình thoi
 Thước thẳng, êke , compa
20
Đs
43
§3 Phương trình đưa được về dạng ax+b=0
 Thước thẳng
Đs
44
§ Luyện tập
 Thước thẳng
HH
35
§ Luyện tập 
 Thước thẳng, êke , compa
HH
36
§6 Diện tích đa giác 
 Thước thẳng, êke , compa
21
Đs
45
§4 Phương trình tích
 Thước thẳng
Đs
46
§ Luyện tập 
 Thước thẳng
CIII 
HH
37
§1 Định lý Talet trong tam giác
 Thước thẳng, êke , compa
HH
38
§2 Định lý đảo và hệ quả của định lý ta lét
 Thước thẳng, êke , compa
Tuần
Tiết
ppct
Tên bài dạy
ĐDDH hỗ trợ
22
Đs
47
§5 Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức
 Thước thẳng
Đs
48
§5 Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức (tiếp theo)
Thước thẳng 
HH
39
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
40
§3 Tính chất đường phân giác của tam giác
 Thước thẳng, êke , compa
23
Đs
49
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
50
§6 Giải bài toán bằng cách lập phương trình
 Thước thẳng
HH
41
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
42
§4 Khái niệm hai tam giác đồng dạng
 Thước thẳng, êke , compa
24
Đs
51
§7 Giải bài toán bằng cách lập phương trình (tt)
 Thước thẳng
Đs
52
§ Luyện tập
 Thước thẳng
HH
43
§ Luyện tập 
 Thước thẳng, êke , compa
HH
44
§5 Trường hợp đồng dạng thứ nhất
 Thước thẳng, êke , compa
25
Đs
53
§Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
54
§ Oân tập chương III
 Thước thẳng
HH
45
§6 Trường hợp đồng dạng thứ hai
 Thước thẳng, êke , compa
HH
46
§7 Trường hợp đồng dạng thứ ba
 Thước thẳng, êke , compa
26
Đs
55
§ Oân tập chương III ( tiếp theo)
 Thước thẳng
Đs
56
§ Kiểm tra 1 tiết
 Thước thẳng
HH
47
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
HH
48
§8 Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông
 Thước thẳng, êke , compa
CIV
Đs
57
§1 Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
 Thước thẳng
 27
Đs
58
§2 Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân 
 Thước thẳng
HH
49
§ Luyên tập 
 Thước thẳng, êke , compa
HH
50
§9 Ứng dụng thực tế tam giác đồng dạng
 Thước thẳng, êke , compa
28
Đs
59
§ Luyện tập
 Thước thẳng
Đs
60
§3 Bất phương trình một ẩn
 Thước thẳng
HH
51
§ Thực hành ngoài trời
 Thước thẳng, êke , compa
HH
52
§ Thực hành ngoài trời
 Thước thẳng, êke , compa
29
Đs
61
§4 Bất phương trình bậc nhất một ẩn
 Thước thẳng
Đs
62
§4 Bất phương trình bậc nhất một ẩn ( tiếp theo)
 Thước thẳng
HH
53
§ Oân tập chương III
 Thước thẳng, êke , compa
HH
54
§ Kiểm tra 1 tiết
 Thước thẳng, êke , compa
30
Đs
63
§ Luyện Tập
 Thước thẳng
Đs
64
§5 Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
 Thước thẳng
 CIV
HH
55
§1 Hình hộp chữ nhật
 Thước thẳng, êke , compa
HH
56
§2 Hình hộp chữ nhật ( tiếp theo)
 Thước thẳng, êke , compa
Tuần
Tiết
ppct
Tên bài dạy
ĐDDH hỗ trợ
31
Đs
65
§ Oân tập chương IV
 Thước thẳng
Đs
66
§ Oân tập HKII
 Thước thẳng
HH
57
§3 Thể tích hình hộp chữ nhật
 Thước thẳng, êke , compa
HH
58
§ Luyện tập
 Thước thẳng, êke , compa
32
Đs
67
§ Oân tập HK II
 Thước thẳng
HH
59
§4 Hình lăng trụ đứng
 Thước thẳng
HH
60
§5 Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng
 Thước thẳng 
HH
61
§6 Thể tích của hình lăng trụ đứng
 Thước thẳng, êke , compa
33
Đs
68
§ Thi HK II
 Thước thẳng
HH
62
§ Luyện tập
 Thước thẳng
HH
63
§7 Hình chóp đều và hình chóp cụt đều
 Thước thẳng
HH
64
§8 Diện tích xung quanh của hình chóp đều
 Thước thẳng, êke , compa
34
Đs
69
§ Thi HK II
 Thước thẳng
HH
65
§9 Thể tích của hình chóp đều
 Thước thẳng
HH
66
§ Luyện tập
 Thước thẳng
HH
67
§ Oân tập chương VI
 Thước thẳng, êke , compa
35
Đs
70
§ Trả bài kiểm tra HKII
 Thước thẳng
HH
68
§ Oân tập
 Thước thẳng
HH
69
§ Oân tập
 Thước thẳng
HH
70
§ Trả bài kiểm tra HKII
 Thước thẳng, êke , compa

Tài liệu đính kèm:

  • docPPCT lop 8.doc