§1. Căn bậc hai
§2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức
§2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức
§3 Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương
§3 Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương
§4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương
Luyện tập
§6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
§6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai (tt)
Luyện tập
§7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
Luyện tập
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP 9 PHẦN: ĐẠI SỐ (GV:Lê Thị Thu) Phân dựa theo PPCT THCS môn Toán Áp dụng từ năm 2009 – 2010, và hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học Toán cấp THCS của BỘ GD&ĐT Lớp 9 Cả năm: 140 tiết Số học: 70 tiết Hình học: 70 tiết Học kì I: 19 tuần (72 tiết) 36 tiết 36 tiết Học kì II: 18 tuần (68 tiết) 34 tiết 34 tiết Bảng chi tiết Lớp Học kì Số tiết 1 học kì Nội dung Nội dung tự chọn Ghi chú (Số tiết theo môn của chương trình bắt buộc) Lí thuyết Luyện tập Kiểm tra Bám sát Nâng cao Bài tập Thực hành Ôn tập 9 I 72 43tiết 14tiết 2 tiết 8 tiết 5 tiết 40 tiết (ĐS:20HH:20) 40 tiết (ĐS: 20; HH: 20) Đại số: 36 tiết Hình học:36 tiết II 68 41tiết 13tiết 2 tiết 7 tiết 5 tiết Đại số: 34 tiết Hình học:34 tiết Chương TUẦN TIẾT PPCT NỘI DUNG I. Căn bậc hai. Căn bậc ba (18 tiết) 1 1 §1. Căn bậc hai 2 §2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức 2 3 §2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức 4 §3 Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương 3 5 §3 Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương 6 §4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương 4 7 Luyện tập 8 §6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai 5 9 §6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai (tt) 10 Luyện tập 6 11 §7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai 12 Luyện tập 7 13 §8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai 14 Luyện tập (Kiểm tra 15’) 8 15 §9. Căn bậc ba 16 §9. Căn bậc ba 9 17 Ôn tập chương I 18 Kiểm tra 45' chương I 10 19 §1. Nhắc lại và bổ sung các khái niệm về hàm số II. Hàm số bậc nhất ( 11 tiết) 20 §2. Hàm số bậc nhất 11 21 §2. Hàm số bậc nhất 22 §3. Đồ thị của hàm số y = ax+b (a0) 12 23 §3. Đồ thị của hàm số y = ax+b (a0) (Kiểm tra 15’) 24 §4. Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau 13 25 §4. Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau 26 §5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b (a0) 14 27 Luyện tập 28 Ôn tập chương II 15 Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 29 Kiểm tra 45' chương II III. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (17 tiết) 16 30 §1. Phương trình bậc nhất hai ẩn 31 §2. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 17 32 §2. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 33 Ôn tập học kỳ I 18 34 Ôn tập học kỳ I Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 19 35 Kiểm tra học kỳ I 36 Trả, sửa bài thi học kỳ 20 37 §3. Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế 38 Luyện tập 21 39 §4. Giải hệ phương trình bằng pp cộng đại số 40 Luyện tập (Kiểm tra 15’) 22 41 §5. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình 42 §6. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình 23 43 §6. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình 44 Luyện tập 24 45 Ôn tập chương III 46 Kiểm tra 45' (Chương III) IV. Hàm số y = ax2. Phương trình bậc hai một ẩn ( 24 tiết) 47 §1. Hàm số y = ax2 (a0) 48 §2. Đồ thị của hàm số y = ax2 (a0) 26 49 §2. Đồ thị của hàm số y = ax2 (a0) 50 §3. Phương trình bậc hai một ẩn 27 51 §3. Phương trình bậc hai một ẩn 52 Luyện tập 28 53 §4. Công thức nghiệm của phương trình bậc hai 54 Luyện tập 29 55 §5. Công thức nghiệm thu gọn 56 §5. Công thức nghiệm thu gọn (Kiểm tra 15’) 30 57 §6. Hệ thức Vi-et và ứng dụng 58 §6. Hệ thức Vi-et và ứng dụng 31 Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 59 Kiểm tra 45' ( Chương IV) 32 60 §7. Phương trình quy về phương trình bậc hai 61 §7. Phương trình quy về phương trình bậc hai 33 62 Luyện tập 63 §8. Giải bài toán bằng cách lập phương trình 34 64 §8. Giải bài toán bằng cách lập phương trình 65 Luyện tập 35 Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 66 Ôn tập chương IV 36 67 Ôn tập HK II 68 Ôn tập cuối năm 37 69 KIỂM TRA HỌC KỲ II 70 Trả, sửa bài thi học kì PHẦN : HÌNH HỌC CHƯƠNG TUẦN TIẾT PPCT NỘI DUNG I. Hệ thức lượng trong tam giác vông (19 tiết) 1 1 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông 2 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông (tiết 2) 2 3 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông (tiết 3) 4 Luyện tập 3 5 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 6 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 4 7 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 8 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 5 9 Luyện tập 10 §4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông 6 11 §4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông 12 §4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông 7 13 §4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông 14 Luyện tập (Kiểm tra 15’) 8 15 §5. Ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác của góc nhọn 16 §5. Ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác của góc nhọn 9 17 Ôn tập chương I 18 Ôn tập chương I 10 19 Kiểm tra 45' chương I II. Đường tròn (17 tiết) 20 §1. Sự xác định đường tròn. Tính chất đối xứng của đường tròn 11 Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 21 §2. Đường kính và dây của đường tròn 12 22 Luyện tập 23 §3. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây 13 24 Luyện tập 25 §4. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn 14 26 §5. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn 27 Luyện tập 15 28 §6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau. Luyện tập 29 §7.Vị trí tương đối của hai đường tròn 16 30 §8. Vị trí tương đối của hai đường tròn (tt) 31 §8. Vị trí tương đối của hai đường tròn (tt) 17 32 Luyện tập Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 18 33 Ôn tập chương II 34 Ôn thi HK I 19 35 KIỂM TRA HỌC KỲ I 36 Trả, sửa bài thi học kỳ II. Góc với đường tròn (21 tiết ) 20 37 §1. Góc ở tâm. Số đo cung 38 §1. Góc ở tâm. Số đo cung 21 39 §2. Liên hệ giữa cung và dây 40 §3. Góc nội tiếp 22 41 Luyện tập 42 §4. Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung 23 43 Luyện tập 44 §5. Góc có đỉnh ở bên trong đường tròn, góc có đỉnh ở bên ngoài đường tròn 24 45 Luyện tập 46 §6. Cung chứa góc 25 47 §6. Cung chứa góc 48 Luyện tập 26 49 §7. Tứ giác nội tiếp 50 §7. Tứ giác nội tiếp (Kiểm tra 15’) 27 51 §8. Đường tròn ngoại tiếp – Đường tròn nội tiếp 52 §8. Đường tròn ngoại tiếp – Đường tròn nội tiếp 28 53 §9. Độ dài đường tròn – cung tròn 54 Luyện tập 29 55 §10. Diện tích hình tròn – Hình quạt tròn 56 §10. Diện tích hình tròn – Hình quạt tròn 30 57 Ôn tập chương III 58 Kiểm tra 45' chương III IV. Hình trụ. Hình nón. Hình cầu ( 13 tiết) 31 59 §1. Hình trụ - Diện tích xung quanh và thể tích của hình trụ 60 §1. Hình trụ - Diện tích xung quanh và thể tích của hình trụ 32 61 §2. Hình nón - hình nón cụt – diện tích xung quanh và thể tích của hình nón – hình nón cụt 62 §2. Hình nón - hình nón cụt – diện tích xung quanh và thể tích của hình nón – hình nón cụt 33 63 Luyện tập Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 34 64 §3. Hình cầu 65 §3. Hình cầu 35 66 §3. Hình cầu(tt) Nghỉ Hệ thống hóa kiến thức 36 67 Ôn tập học kì II 68 Ôn tập cuối năm 37 69 THI HỌC KÌ II 70 Trả, sửa bài thi HKII
Tài liệu đính kèm: