UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)
1. pen pal N Bạn qua thư (chưa gặp mặt)
2. to correspond (with sb) V Trao đổi thư từ
-> correspondence N Việc trao đổi thư, thư từ
3. to impress V Gây ấn tượng
-> impressive Adj Gây ấn tượng mạnh mẽ
-> impression N An tượng, cảm giác
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL (Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư) pen pal N Bạn qua thư (chưa gặp mặt) to correspond (with sb) V Trao đổi thư từ -> correspondence N Việc trao đổi thư, thư từ to impress V Gây ấn tượng -> impressive Adj Gây ấn tượng mạnh mẽ -> impression N Aán tượng, cảm giác friendliness N Sự thân thiện -> friendly Adj Thân thiện, thân mật mausoleum ® Ho Chi Minh’s Mausoleum N Lăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác mosque N Nhà thờ hồi giáo atmosphere ® peacefull atmosphere N Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh to pray ® prayer V n Cầu nguyện, cầu khấn Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh abroad Adv Ơû hoặc tới nước ngoài to depend (on/upon sb/st) dependent Dependence # independence V adj n Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc Sự phụ thuộc # độc lập in touch (with sb) Còn liên lạc (với ai) -> # out of touch (with sb) Mất liên lạc (với ai) -> keep/stay in touch Exp Giữ liên lạc (với ai) worship N Sự thờ phượng, tôn kính -> to worship V Thờ, tôn thờ ASEAN Hiệp hội các nước ĐNA to divide ( into ) v Chia, chia ra -> division N Phép chia, sự phân chia region N Vùng, miền -> regional Adj Thuộc một vùng, địa phương to separate V Ngăn cách -> separate Adj Riêng biệt, khác nhau -> separation N Sự tách chia, sự ngăn cách to comprise V Bao gồm, tạo thành tropical Adj Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới climate ® tropical climate N Khí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới currency N Tiền tệ -> unit of currency Đơn vị tiền tệ islam N Đạo hồi religion N Tôn giáo -> religious Adj Thuộc về tôn giáo official Adj Chính thức Buddhism N Đạo phật -> Buddhist Adj Thuộc về đạo phật Hinduism N Đạo Hinđu, Aán Độ giáo instruction N Qù trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn -> to instruct V Dạy, chỉ dẫn primary school N Trường tiểu học secondary school N Trường trung học primary Adj Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản compulsory Adj Bắt buộc, cưỡng bách -> compulsion N Sự ép buộc, sự cưỡng bách ghost N Ma, bóng ma monster N Quái vật, yêu quái to hold-held-held v Tổ chức farewell party N Tiệc, cuộc liên hoan chia tay to wish V Ước, mong ước UNIT 2: CLOTHING (Y phục) clothing modern clothing N Quần áo, y phục tradictional dress poet n N Trang phục truyền thống Nhà thơ -> poetry -> line(s) of poetry N Thơ, thơ ca -> poem N Bài thơ musician to mention n V Nhạc sĩ Nói đến , đề cập đến to consist (of st) V Gồm, bao gồm tunic -> a long silk tunic N Aùo dài và rộng (của phụ nữ) to slit – slit – slit V Xẻ, cắt, rọc -> slit N Đường xẻ, khe hở loose Adj Rộng -> # tight Adj Chật to design V Thiết kế -> design N Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết -> designer N Nhà thiết kế material N Vải, chất liệu, nguyên liệu occasion N Dịp, cơ hội convenient # inconvenient ® convenience Adj n Tiện lợi, thích hợp fashion ® fashionable N adj Thời trang, mốt Hợp thời trang to print V In modern Adj Hiện đại -> modernize V Hiện đại hoá inspiration N Cảm hứng, hứng khởi -> to inspire V Truyền cảm hứng, gây cảm hứng minority N Thiểu số -> ethnic minority N Dân tộc thiểu số symbol N Biểu tượng -> symbolic Adj Có tính chất tượng trưng -> to symbolize V Là btượng của, có tc tượng trưng cross N Dấu chữ thập, dấu gạch ngang stripe ® striped N adj Sọc, vằn, viền Có sọc pattern N Hoa văn, mẫu vẽ unique ® unique dress Adj Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo plaid N Loại vải carô (vải có hình ô vuông -> plaid skirt N Váy carô plain Adj Trơn (Không có hoa văn) sleeve N Tay áo sleeveless sleeved short-sleeved long-sleeved Adj (áo ) không có tay (áo ) có tay (áo) tay ngắn (áo ) tay dài baggy Adj (quần áo) rộng thùng thình to fade ® faded jeans V Bạc màu, phai màu to be named after s.b Được đặt theo tên của ai sailor N Thủy thủ to wear out Hardly wear out V Làm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách style N Kiểu, kiểu dáng to match V Hợp với, xứng với to embroider V Thêu embroidery embroidered jeans N Sự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu label N/v Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn to go up V Tăng, tăng lên -> # to go down v Hạ, hạ xuống worldwide Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới economic Adj Thuộc kinh tế -> economy N Nền kinh tế to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển to encourage V Động viên, khuyến khích -> encouragement N Sự động viên, sự khích lệ proud of (sb/st) Adj Tự hào, hãnh diện -> pride N Niềm tự hào, sự hãnh diện to bear – bore – born V Mang, có equal Adj Bình đẳng, bằng nhau practical Adj Thiết thực casual Adj (trang phục) không trang trọng -> casual clothes N Thường phục to constrain V Bắt ép, ép buộc -> feel constrained to do st Bị buộc phải làm điều gì đó freedom N Sự tự do, quyền tự do -> free Adj Tự do, rảnh rỗi self-confident Adj Tự tin -> selt-confidence N Sự tự tin UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE (Một chuyến về quê) to plow V Cày, xới -> plow N Cái cày to harvest V Gặt hái, thu hoạch (mùa màng) crop N Vụï mùa, mùa màng to join V Gia nhập, tham gia to lie – lay – lain V Nằm, ở vị trí rest N Sự nghỉ ngơi -> to rest V Nghỉ, nghỉ ngơi journey N Chuyến đi, cuộc hành trình -> to journey V Đi du lịch banyan (tree) N Cây đa entrance N Lối vào snack N Bữa ăn nhẹ shrine N Đền thờ, miếu thờ, điện thờ hero(es) ® heroine N Anh hùng ( nam ) Nữ anh hùng enjoyable Adj Thú vị -> to enjoy V Thích, thưởng thức -> enjoyment N Sự thích thú to flow V Chảy, lưu thông -> flow N Dòng lưu thông highway ® highway No 1 N Xa lộ, quốc lộ exchange N Sự trao đổi -> exchange student N Học sinh/sinh viên trong chương trình trao đổi du học sinh -> to exchange V Đổi, trao đổi maize = corn N Ngô, bắp part-time : shorter or less than stadard time Adj (làm việc) bán thời gian -> # full time Adj Toàn thời gian grocery store: where people buy food and small things N Cửa hàng tạp hóa -> groceries N Hàng tạp phẩm , tạp hóa -> grocer N Người bán hàng tạp phẩm hamburger N Bánh hăm-bơ-gơ hot dog N Bánh mì kẹp xúc xích picnic N Bữa ăn blanket N Mền, chăn to lay – laid – laid V Đặt, để, trải -> to lay out V Bày, phơi bày, trình bày itinerary N Nhật ký đi đường, hành trình business trip N Chuyến công tác UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE (Học ngoại ngữ) foreign adj (thuộc về) nước ngoài Foreign language foreigner N Ngoại ngữ Người nước ngoài to examine V Kiểm tra, hỏi thi -> examiner N Giám khảo -> examinee = candidate N Thí sinh to go on = continue V Tiếp tục aspect N Mặt, khía cạnh to attend V Tham gia, tham dự terrible Adj Khủng khiếp, ghê tởm -> terribly Adv Rất, rất tệ oral Adj Nói miệng (không viết) -> oral examination N Ký thi vấn đáp -> written examination Kỳ thi viết to award V Thưởng, tặng scholarship N Học bổng to persuade V Thuyết phục -> persuasion N Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục -> persuasive adj Có sức thuyết phục dormitory N Ký túc xá, nhà tập thể campus N Khuôn viên (trường đại học) reputation N Sự nổi danh, danh tiếng scenery N Phong cảnh, cảnh vật intermediate ( level) advanced (level) adj adj Trình độ trung cấp Trình độ nâng cao, cao cấp well-qualified adj Đủ trình độ chuyên môn course N Khóa học advertisement N Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo -> to advertise V Thông báo, quảng cáo tuition N Học phí, sự dạy kèm edition N Lần xuất bản, bản in detail N Chi tiết -> to detail V Mô tả đầy đủ, chi tiết fee N Lệ phí, học phí institute N Viện, học viện -> institution N Cơ quan, trụ sở look forward to + n / V-ing Trông chờ, mong đợi to state V Nói rõ, phát biểu, tuyên bố to supply V Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng -> supply N Nguồn cung cấp, sự tiếp tế polite # impolite Adj Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ -> politely Adv Một cách lịch sự -> politeness N Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép UNIT 5: THE MEDIA (Phương tiện truyền thông đại chúng) (the) media N Phương tiện tr. thông đại chúng (the) internet N Mạng internet to guess V Đoán, phỏng đoán to cry V Kêu to, rao -> crier = town crier N Người rao tin to shout V Kêu to, la to, hét to -> shout N Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét widely Adv Rộng lớn, trên phạm vi rộng teenager N Thanh thiếu niên (13-19 tuổi) adult N Người lớn, người trưởng thành variety N Nhiều, đủ loại channels N Kênh truyền hình stage N Giai đoạn interactive Adj Tương tác, trao đổi th. tin qua lại -> interaction N Sự tương tác, hợp tác -> to interact V Tương tác to be able to do st Có thể làm việc gì remote Adj Từ xa, xa xôi -> remote control N Thiết bị điều khiển từ xa source N Nguồn -> source of income N Nguồn thu nhập violent Adj Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo -> violence N Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội documentary N Phim tài liệu informative Adj Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích -> information N Tin tức, thông tin -> to inform V Báo, khai báo telegraph N Điện báo, máy điện báo -> to telegraph V Đánh điện, gửi điện báo journalism N Nghề làm báo, ngành báo chí journalist N Nhà báo forum N Diễn đàn to post V Đưa thông tin lên mạng internet to surf V Lướt (internet, TV) -> to surf the Net/web Lướt mạng/web to respond ® response(s) V n Trả lời, đáp lại Sự đáp lại, sự pha ... d-hand Adj (đồ vật) cũ, dùng rồi junk-yard N Bãi phế liệu treasure N Châu báu, kho báu to litter V Vứt bừa bãi, bày bừa bãi -> litter N Sự bừa bộn hedge N Hàng rào wood N Gỗ -> the woods N Rừng silly Adj Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn folk N Người (nói chung) unpolluted Adj Không bị ô nhiễm to minimize V Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1 complaint N Lòi than phiền, lời phàn nàn -> to complaint V Phàn nàn, than phiền to clear up V Thu dọn, làm sạch trash N Rác rưởi refreshment N Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu -> to smell V Ngửi, ngửi thấy fly N Con ruồi to float V Nổi, trôi lềnh bềnh frog N Con ếch toad N Con cóc to prohibit V Cấm, ngăn cấm -> prohibition N Sự ngăn cấm to fine V Phạt tiền -> fine N Tiền phạt UNIT 7: SAVING ENERGY (Tiết kiệm năng lượng) energy N Năng lượng recent Adj Gần đây -> recently Adv Gần đây, mới đây bill N Hóa đơn thanh toán enormous Adj Rất, vô cùng -> enormously Adv Rất, vô cùng plumber N Thợ sửa ống nước crack N Vết nứt, vết rạn -> to crack V Làm nứt pipe N Oáng nước to drip V Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt -> dripping N Vòi rỉ nước to waste V Lãng phí, uổng phí solar Adj Thuộc mặt trời -> solar energy N Năng lượng mặt trời nuclear Adj Thuộc hạt nhân -> nuclear power N Năng lượng hạt nhân source N Nguồn -> a source of power Ngồn năng lượng -> a power source Nguồn năng lượng to intaall V Lắp đặt, cài đặt -> installation N Việc lắp đặt resource N Nguồn, nguồn lực -> resources N Tài nguyên -> natural resources N Tài nguyên thiên nhiên luxury N Vật xa xỉ, đồ xa xỉ consumer N Người tiêu thụ, người tiêu dùng -> to consume V Dùng, tiêu thụ effectively Adv Một cách có hiệu quả -> effective Adj Có hiệu quả household N Hộ gia đình account for st V Chiếm, là nguyên nhân của (gì) bulb N Bóng đèn tròn standard Adj Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn -> standard N Chuẩn, tiêu chuẩn scheme N Kế hoạch, âm mưu -> to scheme V Lập kế hoạch, âm mưu to label V Dán nhãn -> label N Nhãn, nhãn hiệu tumble dryer N Máy sấy quần áo efficient Adj Có năng suất, có hiệu quả -> efficiency N Tính hiệu quả -> efficiently Adv Một cách hiệu quả to compare V So sánh -> comparison N Sự so sánh category N Loại, hạng ultimately Adv Cuối cùng, rốt cục -> ultimate Adj Cuối cùng, sau cùng innovation N Sự đổi mới, sự cách tân to sum up V Tóm tắt, tổng kết solid Adj Rắn, ở thể rắn separate Adj Riêng, riêng biệt, khác nhau -> to separate V Tách ra, chia ra to draft V Viết nháp, vẽ phát thảo -> draft N Bản nháp, bản phát thảo UNIT 8: CELEBRATIONS (Các ngày lễ) celebration N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm -> to celebrate V Làm lễ kỷ niệm Easter N Lễ Phục Sinh Lunar New Year N Tết, Tết nguyên đán Mid-Fall Festival N Tết Trung Thu to occur V Xảy ra -> occurrence N Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố to decorate V Trang trí, trang hoàng -> decoration N Việc trang trí, vật dùng để tr.trí -> decorative Adj Trang trí sticky rice N Gạo nếp -> sticky rice cake N Bánh chưng, bánh tét apart Adv Cách nhau, cách xa, riêng ra Passover N Lễ vượt qua (của người Do Thái) Jewish Adj Thuộc Người Do Thái -> Jew = Jewish people N Người Do Thái freedom N Tự do, sự tự do -> free Adj Tự do -> free V Trả tự do, giải thoát slavery N Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ ancient Adj Cổ, cổ xưa joyful Adj Vui mừng, hân hoan -> joy N Niềm hân hoan to receive V Nhận to crowd V Tụ tập đông đúc, chen chúc -> crowd N Đám đông parade N Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh compliment N Lời khen, lời chúc mừng -> compliment V Khen ngợi, ca tụng to congratulate V Chúc mừng -> Congratulation N Lời chúc mừng active Adj Tích cực, lanh lợi -> activist N Nhà hoạt động charity N Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt -> charitable Adj Nhân đức, từ thiện to nominate V Đề cử, chỉ định, chọn Auld Lang Syne Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát) acquaintance N Người quen, sự quen biết memory N Ký ức, trí nhớ -> to memorize V Ghi nhớ to lose heart Exp Nãn lòng, thoái chí to describe V Diễn tả, mô tả towards Pre Về phía, về hướng groom = bridegroom N Chú rể hug N Sự ôm chặt, sự ghì chặt -> to hug V Oâm ấp, ôm chặt forever Adv Mãi mãi, luôn luôn considerate Adj Chu đáo, ân cần, hay quan tâm -> consideration N Sự ân cần, sự quen tâm generous Adj Rộng lượng, rộng rãi -> generosity N Lòng tốt, tính hào hiệp priority N Sự ưu thế, quyền ưu tiên humor N Sự hài hước -> sense of humor Khiếu hài hước to distinguish V Phân biệt, làm cho khác biệt in a word Exp Nói tóm lại image N Hình tượng, hình ảnh to enhance V Tôn lên, nâng cao -> enhancement N Sự nâng cao to support V Uûng hộ -> support N Sự ủng hộ nationwide Adj Toàn quốc, trên khắp cả nước UNIT 9 : NATURAL DISASTERS (Thiên tai) disaster N Thảm họa, thiên tai -> natural disaster N Thiên tai -> disastrous Adj Thảm khốc, tai hại storm N Bão, cơn bão -> snowstorm N Bão tuyết earthquake N Động đất volcano(es) N Núi lửa -> volcanic Adj Thuộc núi lửa typhoon N Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh) to forecast V Dự báo, dự đoán -> forecast N Lời dự báo, bảng dự báo to turn up V Vặn to lên (âm thanh) -> # to turn down V Vặn nhỏ lại coast N Bờ biển to expect V Trông chờ, mong đợi -> expectation N Sự trông chờ, sự mong đợi thunderstorm N Bão lớn (có sấm sét và mưa to) high lands N Vùng cao, vùng cao nguyên -> highlands Adj Thuộc cao nguyên delta N Châu thổ, đồng bằng to prepare V Chuẩn bị -> preparation N Sự chuẩn bị to trust V Tin, tin tường, tin cậy -> trust N Lòng tin, sự tin cậy (just) in case Exp Phòng khi, phòng hờ to predict V Dự báo, dự đoán -> prediction N Sự dự báo, lời dự báo -> predictable Adj Có thể đoán trước được to can V Đóng hộp -> canned food N Thực phấm/thức ăn đóng hộp to damage V Làm hư hại, làm hỏng -> damage N Sự hư hại leak N Lỗ tròn, khe hở -> a leak in the roof Chỗ dột trên mái nhà power cut N Tình trạng mất điện -> = power failure N Tình trạng mất điện fixture N Đồ đạc cố định appliance N Thiết bị, dụng cụ roller N Con lăn, trục lăn -> to roll V Lăn, cuốn drill N Sự tập luyện , sự rèn luyện -> to drill V Tập luyện, rèn luyện rim N Mép, vành, miệng (vật thể) -> Pacific Rim N Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á) to strike – struck – struck V Xảy ra đột ngột, đập, tấn công to collapse V Đổ, sập, sụp -> collapse N Sự sụp đỗ tide N Thuỷ triều -> tidal Adj (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều -> tidal wave = Tsunami N Sóng thần abrupt Adj Bất ngờ, đột ngột -> abruptly Adv Một cách bất ngờ, đột ngột shift N Sự chuyển dịch, sự thay đổi -> to shift V Chuyển, chuyển đổi to hit – hit – hit V Đánh, đụng hurricane N Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa) -> = cyclone = typhoon N Bão lớn to erupt V Phun, phun trào -> eruption N Sự phun (núi lửa) to save V Cứu, cứu vớt to warn V Báo trước, cảnh báo -> warning N Lời cảnh báo tornado(es) N Lốc xoáy funnel N Cái phễu -> funnel-shaped Adj Có hình phễu overland Adj Qua đất liền, bằng đường bộ to suck V Hút, cuốn baby carriage N Xe đẩy (của trẻ con) severe Adj Nghiêm trọng, dữ dội to behave V Cư xử, đối xử -> behavior N Hành vi, cách sư xử shelter V Trú, ẩn náu to destroy V Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá -> destruction N Sự tàn phá, sự hủy diệt to border V Giáp với, tiếp giáp -> border N Biên giới UNIT 10 : LIFE ON OTHER PLANETS (Sự sống trên hành tinh khác) planet N Hành tinh UFO Unidentified Flying Object N Vật thể bay không xác định, đĩa bay spacecraft N Tàu vũ trụ Object N Vật thể, đồ vật aircraft N Máy bay balloon N Kinh khí cầu meteor N Sao băng evidence N Bằng chứng, chứng cứ -> to evidence V Chứng tỏ, chứng minh existence N Sự tồn tại -> to exist V Tồn tại experienced Adj Có kinh nghiệm -> experience N Kinh nghiệm sighting N Sự trông thấy, sự bị trông thấy -> to sight V Thấy, nhìn thấy, trông thấy -> sight N Tầm nhìn, sức nhìn alien N Ngoại kiều, người ngoài hành tinh -> alien Adj Thuộc nước ngoài, xa lạ to claim V Tuyên bố, khẳng định, quả quyết -> claim N Lời tuyên bố sample N Mẫu, vật mẫu -> soil sample N Mẫu đất to capture V Bắt, bắt giữ -> capture N Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ aboard Adv Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay) to disappear V Biến mất -> disappearance N Sự biến mất, sự mất tích device N Thiết bị, dụng cụ treetop N Ngọn cây creature N Sinh vật, loài vật Mars N Sao hỏa mineral N Khoáng sản, khoáng chất microorganism N Vi sinh vật gemstone N Đá quý (outer) space N Không gian, vũ trụ push-up N Môn thể dục hít đất to orbit V Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì) -> orbit N Quỹ đạo marvelous Adj Tuyệt vời, kỳ diệu -> marvelously Adv Một cách tuyệt vời flying saucer N Đĩa bay trick N Trò bịp, mẹo, thủ tuật -> a trick of light Ảo ảnh của ánh sáng shape N Hình, hình dạng trace N Dấu vết -> to trace V Theo, lần theo dấu (ai/gì) mysterious Adj Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí -> mystery N Điều bí ẩn, điều huyền bí The end _________________________
Tài liệu đính kèm: