Tổng hợp từ vựng SGK Tiếng Anh 9 - To thi kieu oanh

Tổng hợp từ vựng SGK Tiếng Anh 9 - To thi kieu oanh

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)

1. pen pal N Bạn qua thư (chưa gặp mặt)

2. to correspond (with sb) V Trao đổi thư từ

-> correspondence N Việc trao đổi thư, thư từ

3. to impress V Gây ấn tượng

-> impressive Adj Gây ấn tượng mạnh mẽ

-> impression N An tượng, cảm giác

 

doc 18 trang Người đăng phuongthanh95 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 260Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng SGK Tiếng Anh 9 - To thi kieu oanh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)
pen pal
N
Bạn qua thư (chưa gặp mặt)
to correspond (with sb)
V
Trao đổi thư từ
-> correspondence
N
Việc trao đổi thư, thư từ
to impress
V
Gây ấn tượng
-> impressive
Adj
Gây ấn tượng mạnh mẽ
-> impression
N
Aán tượng, cảm giác
friendliness
N
Sự thân thiện
-> friendly
Adj
Thân thiện, thân mật
mausoleum
® Ho Chi Minh’s Mausoleum
N
Lăng lăng tẩm, lăng mộ
Lăng Bác
mosque
N
Nhà thờ hồi giáo
atmosphere
® peacefull atmosphere
N
Bầu không khí, không khí, khí quyển
Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
to pray
® prayer
V
n
Cầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
abroad
Adv
Ơû hoặc tới nước ngoài
to depend (on/upon sb/st)
dependent
Dependence # independence
V
adj
n
Phụ thuộc, tùy thuộc
Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập
in touch (with sb)
Còn liên lạc (với ai)
-> # out of touch (with sb)
Mất liên lạc (với ai)
-> keep/stay in touch 
Exp
Giữ liên lạc (với ai)
worship
N
Sự thờ phượng, tôn kính
-> to worship
V
Thờ, tôn thờ
ASEAN
Hiệp hội các nước ĐNA
to divide ( into )
v
Chia, chia ra
-> division
N
Phép chia, sự phân chia
region
N
Vùng, miền
-> regional
Adj
Thuộc một vùng, địa phương
to separate
V
Ngăn cách
-> separate
Adj
Riêng biệt, khác nhau
-> separation
N
Sự tách chia, sự ngăn cách
to comprise
V
Bao gồm, tạo thành
tropical
Adj
Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
climate 
® tropical climate
N
Khí hậu, thời tiết
Khí hậu nhiệt đới
currency
N
Tiền tệ
-> unit of currency
Đơn vị tiền tệ
islam
N
Đạo hồi
religion
N
Tôn giáo
-> religious
Adj
Thuộc về tôn giáo
official
Adj
Chính thức
Buddhism
N
Đạo phật
-> Buddhist
Adj
Thuộc về đạo phật
Hinduism
N
Đạo Hinđu, Aán Độ giáo
instruction
N
Qù trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn
-> to instruct
V
Dạy, chỉ dẫn
primary school
N
Trường tiểu học
secondary school
N
Trường trung học
primary
Adj
Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản
compulsory
Adj
Bắt buộc, cưỡng bách
-> compulsion
N
Sự ép buộc, sự cưỡng bách
ghost
N
Ma, bóng ma
monster
N
Quái vật, yêu quái
to hold-held-held
v
Tổ chức
farewell party
N
Tiệc, cuộc liên hoan chia tay
to wish
V
Ước, mong ước
UNIT 2: CLOTHING
(Y phục)
clothing 
modern clothing
N
Quần áo, y phục
tradictional dress
poet
n
N
Trang phục truyền thống
Nhà thơ
-> poetry
-> line(s) of poetry
N
Thơ, thơ ca
-> poem
N
 Bài thơ
musician
to mention
n
V
Nhạc sĩ
Nói đến , đề cập đến
to consist (of st)
V
Gồm, bao gồm
tunic 
-> a long silk tunic
N
Aùo dài và rộng (của phụ nữ)
to slit – slit – slit
V
Xẻ, cắt, rọc
-> slit
N
Đường xẻ, khe hở
loose 
Adj
Rộng 
-> # tight
Adj
 Chật
to design
V
Thiết kế
-> design
N
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
-> designer
N
Nhà thiết kế
material
N
Vải, chất liệu, nguyên liệu
occasion
N
Dịp, cơ hội
convenient # inconvenient
® convenience 
Adj
n
Tiện lợi, thích hợp
fashion
® fashionable
N
adj
Thời trang, mốt
Hợp thời trang
to print
V
In
modern
Adj
Hiện đại
-> modernize
V
Hiện đại hoá
inspiration
N
Cảm hứng, hứng khởi
-> to inspire
V
Truyền cảm hứng, gây cảm hứng
minority
N
Thiểu số
-> ethnic minority
N
Dân tộc thiểu số
symbol
N
Biểu tượng
-> symbolic
Adj
Có tính chất tượng trưng
-> to symbolize
V
Là btượng của, có tc tượng trưng
cross
N
Dấu chữ thập, dấu gạch ngang
stripe 
® striped 
N
adj
Sọc, vằn, viền
Có sọc
pattern
N
Hoa văn, mẫu vẽ
unique
® unique dress
Adj
Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất
Trang phục độc đáo
plaid
N
Loại vải carô (vải có hình ô vuông
-> plaid skirt
N
Váy carô
plain
Adj
Trơn (Không có hoa văn)
sleeve
N
Tay áo
sleeveless
sleeved
short-sleeved
long-sleeved
Adj
(áo ) không có tay
(áo ) có tay
(áo) tay ngắn
(áo ) tay dài
baggy
Adj
(quần áo) rộng thùng thình
to fade
® faded jeans
V
Bạc màu, phai màu
to be named after s.b
Được đặt theo tên của ai
sailor
N
Thủy thủ
to wear out
Hardly wear out 
V
Làm mòn, làm rách (quần áo)
Khó mòn, rách
style
N
Kiểu, kiểu dáng
to match
V
Hợp với, xứng với
to embroider
V
Thêu
embroidery
embroidered jeans
N
Sự thêu thùa, vải thêu
Quần jean thêu
label
N/v
Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn
to go up 
V
Tăng, tăng lên
-> # to go down
v
Hạ, hạ xuống
worldwide
Adj/adv
Khắp nơi, khắp thế giới
economic
Adj
Thuộc kinh tế
-> economy
N
Nền kinh tế
to grow –grew – grown
V
Tăng lên, lớn lên, phát triển
to encourage
V
Động viên, khuyến khích
-> encouragement
N
Sự động viên, sự khích lệ
proud of (sb/st)
Adj
Tự hào, hãnh diện
-> pride
N
Niềm tự hào, sự hãnh diện
to bear – bore – born
V
Mang, có
equal
Adj
Bình đẳng, bằng nhau
practical
Adj
Thiết thực
casual
Adj
(trang phục) không trang trọng
-> casual clothes
N
Thường phục
to constrain
V
Bắt ép, ép buộc
-> feel constrained to do st
Bị buộc phải làm điều gì đó
freedom
N
Sự tự do, quyền tự do
-> free
Adj
Tự do, rảnh rỗi
self-confident
Adj
Tự tin
-> selt-confidence
N
Sự tự tin
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
(Một chuyến về quê)
to plow
V
Cày, xới
-> plow
N
Cái cày
to harvest
V
Gặt hái, thu hoạch (mùa màng)
crop
N
Vụï mùa, mùa màng
to join
V
Gia nhập, tham gia
to lie – lay – lain
V
Nằm, ở vị trí
rest
N
Sự nghỉ ngơi
-> to rest
V
Nghỉ, nghỉ ngơi
journey
N
Chuyến đi, cuộc hành trình
-> to journey
V
Đi du lịch
banyan (tree)
N
Cây đa
entrance
N
Lối vào
snack
N
Bữa ăn nhẹ
shrine
N
Đền thờ, miếu thờ, điện thờ
hero(es)
® heroine
N
Anh hùng ( nam )
Nữ anh hùng
enjoyable
Adj
Thú vị
-> to enjoy
V
Thích, thưởng thức
-> enjoyment
N
Sự thích thú
to flow
V
Chảy, lưu thông
-> flow
N
Dòng lưu thông
highway 
® highway No 1
N
Xa lộ, quốc lộ
exchange
N
Sự trao đổi
-> exchange student
N
Học sinh/sinh viên trong chương trình trao đổi du học sinh
-> to exchange
V
Đổi, trao đổi
maize = corn
N
Ngô, bắp
part-time : shorter or less than stadard time
Adj
(làm việc) bán thời gian
-> # full time
Adj
Toàn thời gian
grocery store: where people buy food and small things
N
Cửa hàng tạp hóa
-> groceries
N
Hàng tạp phẩm , tạp hóa
-> grocer
N
Người bán hàng tạp phẩm
hamburger
N
Bánh hăm-bơ-gơ
hot dog
N
Bánh mì kẹp xúc xích
picnic
N
Bữa ăn 
blanket
N
Mền, chăn
to lay – laid – laid
V
Đặt, để, trải
-> to lay out
V
Bày, phơi bày, trình bày
itinerary
N
Nhật ký đi đường, hành trình
business trip
N
Chuyến công tác
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
(Học ngoại ngữ)
foreign
adj
(thuộc về) nước ngoài
Foreign language
foreigner
N
Ngoại ngữ
Người nước ngoài
to examine
V
Kiểm tra, hỏi thi
-> examiner
N
Giám khảo
-> examinee = candidate
N
Thí sinh
to go on = continue
V
Tiếp tục
aspect
N
Mặt, khía cạnh
to attend
V
Tham gia, tham dự
terrible
Adj
Khủng khiếp, ghê tởm
-> terribly
Adv
Rất, rất tệ
oral
Adj
Nói miệng (không viết)
-> oral examination
N
Ký thi vấn đáp
-> written examination
Kỳ thi viết
to award
V
Thưởng, tặng
scholarship
N
Học bổng
to persuade
V
Thuyết phục
-> persuasion
N
Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục
-> persuasive
adj
Có sức thuyết phục
dormitory
N
Ký túc xá, nhà tập thể
campus 
N
Khuôn viên (trường đại học)
reputation
N
Sự nổi danh, danh tiếng
scenery
N
Phong cảnh, cảnh vật
intermediate ( level)
advanced (level)
adj
adj
Trình độ trung cấp
Trình độ nâng cao, cao cấp
well-qualified
adj
Đủ trình độ chuyên môn
course
N
Khóa học
advertisement
N
Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo
-> to advertise
V
Thông báo, quảng cáo
tuition
N
Học phí, sự dạy kèm
edition
N
Lần xuất bản, bản in
detail
N
Chi tiết
-> to detail
V
Mô tả đầy đủ, chi tiết
fee
N
Lệ phí, học phí
institute
N
Viện, học viện
-> institution
N
Cơ quan, trụ sở
look forward to + n / V-ing
Trông chờ, mong đợi
to state
V
Nói rõ, phát biểu, tuyên bố
to supply
V
Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng
-> supply
N
Nguồn cung cấp, sự tiếp tế
polite # impolite
Adj
Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ
-> politely
Adv
Một cách lịch sự
-> politeness
N
Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép
UNIT 5: THE MEDIA
(Phương tiện truyền thông đại chúng)
(the) media
N
Phương tiện tr. thông đại chúng
(the) internet
N
Mạng internet
to guess
V
Đoán, phỏng đoán
to cry
V
Kêu to, rao
-> crier = town crier
N
Người rao tin
to shout
V
Kêu to, la to, hét to
-> shout
N
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
widely
Adv
Rộng lớn, trên phạm vi rộng
teenager
N
Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
adult
N
Người lớn, người trưởng thành
variety
N
Nhiều, đủ loại
channels
N
Kênh truyền hình
stage
N
Giai đoạn
interactive
Adj
Tương tác, trao đổi th. tin qua lại
-> interaction
N
Sự tương tác, hợp tác
-> to interact
V
Tương tác
to be able to do st
Có thể làm việc gì
remote
Adj
Từ xa, xa xôi
-> remote control
N
Thiết bị điều khiển từ xa
source
N
Nguồn
-> source of income
N
Nguồn thu nhập
violent
Adj
Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo
-> violence
N
Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
documentary
N
Phim tài liệu
informative
Adj
Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích
-> information
N
Tin tức, thông tin
-> to inform
V
Báo, khai báo
telegraph
N
Điện báo, máy điện báo
-> to telegraph
V
Đánh điện, gửi điện báo
journalism
N
Nghề làm báo, ngành báo chí
journalist
N
Nhà báo
forum
N
Diễn đàn
to post
V
Đưa thông tin lên mạng internet
to surf
V
Lướt (internet, TV)
-> to surf the Net/web
Lướt mạng/web
to respond
® response(s)
V
n
Trả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự pha ... d-hand
Adj
(đồ vật) cũ, dùng rồi
junk-yard
N
Bãi phế liệu
treasure
N
Châu báu, kho báu
to litter
V
Vứt bừa bãi, bày bừa bãi
-> litter
N
Sự bừa bộn
hedge
N
Hàng rào
wood
N
Gỗ
-> the woods
N 
Rừng
silly
Adj
Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn
folk
N
Người (nói chung)
unpolluted
Adj
Không bị ô nhiễm
to minimize
V
Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1
complaint
N
Lòi than phiền, lời phàn nàn
-> to complaint
V
Phàn nàn, than phiền
to clear up
V
Thu dọn, làm sạch
trash
N
Rác rưởi
refreshment
N
Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ
smell
N
Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu
-> to smell
V
Ngửi, ngửi thấy
fly
N
Con ruồi
to float
V
Nổi, trôi lềnh bềnh
frog
N
Con ếch
toad
N
Con cóc
to prohibit
V
Cấm, ngăn cấm
-> prohibition
N
Sự ngăn cấm
to fine
V
Phạt tiền
-> fine
N
Tiền phạt
UNIT 7: SAVING ENERGY
(Tiết kiệm năng lượng)
energy
N
Năng lượng
recent
Adj
Gần đây
-> recently
Adv
Gần đây, mới đây
bill
N
Hóa đơn thanh toán
enormous
Adj
Rất, vô cùng
-> enormously
Adv
Rất, vô cùng
plumber
N
Thợ sửa ống nước
crack
N
Vết nứt, vết rạn
-> to crack
V
Làm nứt
pipe
N
Oáng nước
to drip
V
Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
-> dripping
N
Vòi rỉ nước
to waste
V
Lãng phí, uổng phí
solar
Adj
Thuộc mặt trời
-> solar energy
N
Năng lượng mặt trời
nuclear
Adj
Thuộc hạt nhân
-> nuclear power
N
Năng lượng hạt nhân
source
N
Nguồn
-> a source of power
Ngồn năng lượng
-> a power source
Nguồn năng lượng
to intaall
V
Lắp đặt, cài đặt
-> installation
N
Việc lắp đặt
resource
N
Nguồn, nguồn lực
-> resources
N
Tài nguyên
-> natural resources
N
Tài nguyên thiên nhiên
luxury
N
Vật xa xỉ, đồ xa xỉ
consumer
N
Người tiêu thụ, người tiêu dùng
-> to consume
V
Dùng, tiêu thụ
effectively
Adv
Một cách có hiệu quả
-> effective
Adj
Có hiệu quả
household
N
Hộ gia đình
account for st
V
Chiếm, là nguyên nhân của (gì)
bulb
N
Bóng đèn tròn
standard
Adj
Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
-> standard
N
Chuẩn, tiêu chuẩn
scheme
N
Kế hoạch, âm mưu
-> to scheme
V
Lập kế hoạch, âm mưu
to label
V
Dán nhãn
-> label
N
Nhãn, nhãn hiệu
tumble dryer
N
Máy sấy quần áo
efficient
Adj
Có năng suất, có hiệu quả
-> efficiency
N
Tính hiệu quả
-> efficiently
Adv
Một cách hiệu quả
to compare
V
So sánh
-> comparison
N
Sự so sánh
category
N
Loại, hạng
ultimately
Adv
Cuối cùng, rốt cục
-> ultimate
Adj
Cuối cùng, sau cùng
innovation
N
Sự đổi mới, sự cách tân
to sum up
V
Tóm tắt, tổng kết
solid
Adj
Rắn, ở thể rắn
separate
Adj
Riêng, riêng biệt, khác nhau
-> to separate
V
Tách ra, chia ra
to draft
V
Viết nháp, vẽ phát thảo
-> draft
N
Bản nháp, bản phát thảo
UNIT 8: CELEBRATIONS
(Các ngày lễ)
celebration
N
Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
-> to celebrate
V
Làm lễ kỷ niệm
Easter
N
Lễ Phục Sinh
Lunar New Year
N
Tết, Tết nguyên đán
Mid-Fall Festival
N
Tết Trung Thu
to occur
V
Xảy ra
-> occurrence
N
Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố
to decorate
V
Trang trí, trang hoàng
-> decoration
N
Việc trang trí, vật dùng để tr.trí 
-> decorative
Adj
Trang trí
sticky rice
N
Gạo nếp
-> sticky rice cake
N
Bánh chưng, bánh tét
apart
Adv
Cách nhau, cách xa, riêng ra
Passover
N
Lễ vượt qua (của người Do Thái)
Jewish
Adj
Thuộc Người Do Thái
-> Jew = Jewish people
N
Người Do Thái
freedom
N
Tự do, sự tự do
-> free
Adj
Tự do
-> free
V
Trả tự do, giải thoát
slavery
N
Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
ancient
Adj
Cổ, cổ xưa
joyful
Adj
Vui mừng, hân hoan
-> joy
N
Niềm hân hoan
to receive
V
Nhận
to crowd
V
Tụ tập đông đúc, chen chúc
-> crowd
N
Đám đông
parade
N
Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
compliment
N 
Lời khen, lời chúc mừng
-> compliment
V
Khen ngợi, ca tụng
to congratulate
V
Chúc mừng
-> Congratulation
N
Lời chúc mừng
active
Adj
Tích cực, lanh lợi
-> activist
N
Nhà hoạt động
charity
N
Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt
-> charitable
Adj
Nhân đức, từ thiện
to nominate
V
Đề cử, chỉ định, chọn
Auld Lang Syne
Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)
acquaintance
N
Người quen, sự quen biết
memory
N
Ký ức, trí nhớ 
-> to memorize
V
Ghi nhớ
to lose heart
Exp
Nãn lòng, thoái chí
to describe
V
Diễn tả, mô tả 
towards
Pre
Về phía, về hướng
groom = bridegroom
N
Chú rể
hug
N
Sự ôm chặt, sự ghì chặt
-> to hug
V
Oâm ấp, ôm chặt
forever
Adv
Mãi mãi, luôn luôn
considerate
Adj
Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
-> consideration
N
Sự ân cần, sự quen tâm
generous
Adj
Rộng lượng, rộng rãi
-> generosity
N
Lòng tốt, tính hào hiệp
priority
N
Sự ưu thế, quyền ưu tiên
humor
N
Sự hài hước
-> sense of humor
Khiếu hài hước
to distinguish
V
Phân biệt, làm cho khác biệt
in a word
Exp
Nói tóm lại
image
N
Hình tượng, hình ảnh
to enhance
V
Tôn lên, nâng cao
-> enhancement
N
Sự nâng cao
to support
V
Uûng hộ
-> support
N
Sự ủng hộ
nationwide
Adj
Toàn quốc, trên khắp cả nước
UNIT 9 : NATURAL DISASTERS
(Thiên tai)
disaster
N
Thảm họa, thiên tai
-> natural disaster
N
Thiên tai
-> disastrous
Adj
Thảm khốc, tai hại
storm
N
Bão, cơn bão
-> snowstorm
N
Bão tuyết
earthquake
N
Động đất
volcano(es)
N
Núi lửa
-> volcanic
Adj
Thuộc núi lửa
typhoon
N
Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh)
to forecast
V
Dự báo, dự đoán
-> forecast
N
Lời dự báo, bảng dự báo
to turn up
V
Vặn to lên (âm thanh)
-> # to turn down
V
Vặn nhỏ lại
coast
N
Bờ biển
to expect
V
Trông chờ, mong đợi
-> expectation
N
Sự trông chờ, sự mong đợi
thunderstorm
N
Bão lớn (có sấm sét và mưa to)
high lands
N
Vùng cao, vùng cao nguyên
-> highlands
Adj
Thuộc cao nguyên
delta
N
Châu thổ, đồng bằng
to prepare
V
Chuẩn bị
-> preparation
N
Sự chuẩn bị
to trust
V
Tin, tin tường, tin cậy
-> trust
N
Lòng tin, sự tin cậy
(just) in case
Exp
Phòng khi, phòng hờ
to predict
V
Dự báo, dự đoán
-> prediction
N
Sự dự báo, lời dự báo
-> predictable
Adj
Có thể đoán trước được
to can
V
Đóng hộp
-> canned food
N
Thực phấm/thức ăn đóng hộp
to damage
V
Làm hư hại, làm hỏng
-> damage
N
Sự hư hại
leak
N
Lỗ tròn, khe hở
-> a leak in the roof
Chỗ dột trên mái nhà
power cut
N
Tình trạng mất điện
-> = power failure
N
Tình trạng mất điện
fixture
N
Đồ đạc cố định
appliance
N
Thiết bị, dụng cụ
roller
N
Con lăn, trục lăn
-> to roll
V
Lăn, cuốn
drill
N
Sự tập luyện , sự rèn luyện
-> to drill
V
Tập luyện, rèn luyện
rim
N
Mép, vành, miệng (vật thể)
-> Pacific Rim
N
Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á)
to strike – struck – struck
V
Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
to collapse
V
Đổ, sập, sụp
-> collapse
N
Sự sụp đỗ
tide
N
Thuỷ triều
-> tidal
Adj
(thuộc) thuỷ triều, do thủy triều
-> tidal wave = Tsunami
N
Sóng thần
abrupt
Adj
Bất ngờ, đột ngột
-> abruptly
Adv
Một cách bất ngờ, đột ngột
shift
N
Sự chuyển dịch, sự thay đổi
-> to shift
V
Chuyển, chuyển đổi
to hit – hit – hit
V
Đánh, đụng
hurricane
N
Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa)
-> = cyclone = typhoon
N
Bão lớn
to erupt
V
Phun, phun trào
-> eruption
N
Sự phun (núi lửa)
to save
V
Cứu, cứu vớt
to warn
V
Báo trước, cảnh báo
-> warning
N
Lời cảnh báo
tornado(es)
N
Lốc xoáy
funnel
N
Cái phễu
-> funnel-shaped
Adj
Có hình phễu
overland
Adj
Qua đất liền, bằng đường bộ
to suck
V
Hút, cuốn
baby carriage
N
Xe đẩy (của trẻ con)
severe
Adj
Nghiêm trọng, dữ dội
to behave
V
Cư xử, đối xử
-> behavior
N
Hành vi, cách sư xử
shelter
V
Trú, ẩn náu
to destroy
V
Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá
-> destruction
N
Sự tàn phá, sự hủy diệt
to border
V
Giáp với, tiếp giáp
-> border
N
Biên giới
UNIT 10 : LIFE ON OTHER PLANETS
(Sự sống trên hành tinh khác)
planet
N
Hành tinh
UFO 
Unidentified Flying Object
N
Vật thể bay không xác định, đĩa bay
spacecraft
N
Tàu vũ trụ
Object
N
Vật thể, đồ vật
aircraft
N
Máy bay
balloon
N
Kinh khí cầu
meteor
N
Sao băng
evidence
N
Bằng chứng, chứng cứ
-> to evidence
V
Chứng tỏ, chứng minh
existence
N
Sự tồn tại
-> to exist
V
Tồn tại
experienced
Adj
Có kinh nghiệm
-> experience
N
Kinh nghiệm
sighting
N
Sự trông thấy, sự bị trông thấy
-> to sight
V
Thấy, nhìn thấy, trông thấy
-> sight
N
Tầm nhìn, sức nhìn
alien
N
Ngoại kiều, người ngoài hành tinh
-> alien
Adj
Thuộc nước ngoài, xa lạ
to claim
V
Tuyên bố, khẳng định, quả quyết
-> claim
N
Lời tuyên bố
sample
N
Mẫu, vật mẫu
-> soil sample
N
Mẫu đất
to capture
V
Bắt, bắt giữ
-> capture
N
Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ
aboard
Adv
Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay)
to disappear
V
Biến mất
-> disappearance
N
Sự biến mất, sự mất tích
device
N
Thiết bị, dụng cụ
treetop
N
Ngọn cây
creature
N
Sinh vật, loài vật
Mars
N
Sao hỏa
mineral
N
Khoáng sản, khoáng chất
microorganism
N
Vi sinh vật
gemstone
N
Đá quý
(outer) space
N
Không gian, vũ trụ
push-up
N
Môn thể dục hít đất
to orbit
V
Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì)
-> orbit
N
Quỹ đạo
marvelous
Adj
Tuyệt vời, kỳ diệu
-> marvelously
Adv
Một cách tuyệt vời
flying saucer
N
Đĩa bay
trick
N
Trò bịp, mẹo, thủ tuật
-> a trick of light
Ảo ảnh của ánh sáng
shape
N
Hình, hình dạng
trace
N
Dấu vết
-> to trace
V
Theo, lần theo dấu (ai/gì)
mysterious
Adj
Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí
-> mystery
N
Điều bí ẩn, điều huyền bí
The end
_________________________

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_tu_vung_sgk_tieng_anh_9_to_thi_kieu_oanh.doc