Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Đặng Minh Thành

Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Đặng Minh Thành

UNIT 1: BACK TO SCHOOL (TRỞ LẠI TRƯỜNG)

A. FRIENDS

1. Listen. Then practice with a partner

back /bak/ v trở lại

nice /nʌɪs/ adj vui, tốt, đẹp, hay

see /siː/ v gặp

oh /əʊ/ excl ồ

so /səʊ/ adv cũng vậy

2. Read. Then answer the questions

still /stɪl/ adv vẫn còn

lot /lɒt/ n lô, nhiều

unhappy /ʌnˈhapi/ adj không vui, buồn

miss /mɪs/ v nhớ, nhớ nhung

 

doc 41 trang Người đăng phuongthanh95 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 249Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Đặng Minh Thành", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 1: BACK TO SCHOOL (TRỞ LẠI TRƯỜNG)
A. FRIENDS
1. Listen. Then practice with a partner
back
/bak/
v
trở lại
nice
/nʌɪs/
adj
vui, tốt, đẹp, hay
see
/siː/
v
gặp
oh
/əʊ/
excl
ồ
so
/səʊ/
adv
cũng vậy
2. Read. Then answer the questions
still
/stɪl/
adv
vẫn còn
lot
/lɒt/
n
lô, nhiều
unhappy
/ʌnˈhapi/
adj
không vui, buồn
miss
/mɪs/
v
nhớ, nhớ nhung
3. Listen. Then practice with a partner
well
/wɛl/
adj
khoẻ
later
/ˈleɪtə/
adv
sau
4. Listen. Complete the dialogues
just
/dʒʌst/
adv
hoàn toàn
bad
/bad/
adj
tệ
everything
/ˈɛvrɪθɪŋ/
pron
mọi thứ
pretty
/ˈprɪti/
adv
khá, tương đối
OK
/əʊˈkeɪ/
adj
khá tốt
busy
/ˈbɪzi/
adj
bận
lunch room
/ˈlʌntʃ ruːm/
n
phòng ăn nhẹ
5. Listen. Write letters of the dialogues in the order you hear
order
/ˈɔːdə/
n
thứ tự
dinner
/ˈdɪnə/
n
bữa tối
will
/wɪl/
v
sẽ
hurry
/ˈhʌri/
v
nhanh lên
6. Play with words Ø
B. Names and addresses
1. Listen. Then practice with a partner
address
/əˈdrɛs/
n
địa chỉ
family name
/ˈfamɪli neɪm, -m(ə)l-/
n
họ
middle
/ˈmɪd(ə)l/
adj
ở giữa
middle name
/ˈmɪd(ə)l neɪm/
n
tên đệm
2. Write. Complete this dialogue Ø
3. Ask your partner questions and complete this form
form
/fɔːm/
n
biểu mẫu
age
/eɪdʒ/
n
tuổi
4. Listen. Then practice with a partner
about
/əˈbaʊt/
adv
khoảng chừng
5. Ask and answer with a partner
bus stop
/bʌs stɒp/
n
trạm xe buýt
6. Listen and write
recess
/rɪˈsɛs, ˈriːsɛs/
n
giờ ra chơi
stamp
/stamp/
n
tem
center
/ˈsɛntə/
n
trung tâm
pocket
/ˈpɒkɪt/
n
túi áo, quần
post
/pəʊst/
v
gửi bằng bưu điện
7. A survey
survey
/ˈsəːveɪ/
n
cuộc thăm dò
survey
/səˈveɪ/
v
thăm dò
fill
/fɪl/
v
điền
means (of transport)
/miːnz /
n
phương tiện (giao thông)
transport
/ˈtranspɔːt, ˈtrɑːn-/
n
giao thông
distance
/ˈdɪst(ə)ns/
n
khoảng cách
UNIT 2: PERSONAL INFORMATION
A. Telephone numbers
1. Read
personal
/ˈpəːs(ə)n(ə)l/
adj
cá nhân
information
/ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n/
n
thông tin
directory
/dɪˈrɛkt(ə)ri, dʌɪ-/
n
danh bạ
2. Listen and write the telephone numbers
excuse
/ɪkˈskjuːz, ɛk-/
v
xin lỗi
yes?
/jɛs/
excl
gì vậy?
call
/kɔːl/
v
gọi
3. Listen
4. Listen and read. Then answer the questions
it
/ɪt/
pron
dùng để nhận danh một người còn chưa biết là ai
sure
/ʃɔː, ʃʊə/
adj, adv
chắc chắn
5. Listen. Then write the answers Ø
6. Read. Then answer Ø
7. Play with words
sweet
/swiːt/
n
kẹo
last
/lɑːst/
v
kéo dài
till
/tɪl/
adv
cho tới (khi)
Remember
future
/ˈfjuːtʃə/
n
tương lai
simple
/ˈsɪmp(ə)l/
adj
đơn
tense
/tɛns/
n
thì
B. My birthday
1. Listen and repeat
birthday
/ˈbəːθdeɪ/
n
sinh nhật
eleventh
/ɪˈlɛv(ə)nθ/
adj, n
thứ 11
twelfth
/twɛlfθ/
adj, n
thứ 12
thirteenth
/θəːˈtiːnθ, ˈθəːtiːnθ/
adj, n
thứ 13
fourteenth
/fɔːˈtiːnθ, ˈfɔːtiːnθ/
adj, n
thứ 14
fifteenth
/fɪfˈtiːnθ, ˈfɪftiːnθ/
adj, n
thứ 15
sixteenth
/sɪksˈtiːnθ, ˈsɪkstiːnθ/
adj, n
thứ 16
seventeenth
/sɛv(ə)nˈtiːnθ, ˈsɛv(ə)ntiːnθ/
adj, n
thứ 17
eighteenth
/eɪˈtiːnθ, ˈeɪtiːnθ/
adj, n
thứ 18
nineteenth
/nʌɪnˈtiːnθ, ˈnʌɪntiːnθ/
adj, n
thứ 19
twentieth
/ˈtwɛntiθ/
adj, n
thứ 20
thirtieth
/ˈθəːtiθ/
adj, n
thứ 30
2. Listen and write the dates
date
/deɪt/
n
ngày tháng năm
3. Write the months in order from first to twelfth
month
/mʌnθ/
n
tháng
January
/ˈdʒanjʊ(ə)ri/
n
tháng 1
February
/ˈfɛbrʊəri, ˈfɛbjʊəri/
n
tháng 2
March
/mɑːtʃ/
n
tháng 3
April
/ˈeɪpr(ɪ)l/
n
tháng 4
May
/meɪ/
n
tháng 5
June
/dʒuːn/
n
tháng 6
July
/dʒʊˈlʌɪ/
n
tháng 7
August
/ˈɔːgəst/
n
tháng 8
September
/sɛpˈtɛmbə/
n
tháng 9
October
/ɒkˈtəʊbə/
n
tháng 10
November
/nə(ʊ)ˈvɛmbə/
n
tháng 11
December
/dɪˈsɛmbə/
n
tháng 12
4. Listen. Then practice with a partner
birth
/bəːθ/
n
sự ra đời
nervous
/ˈnəːvəs/
adj
lo lắng/bồn chồn
worry
/ˈwʌri/
v
lo lắng
5. Read the dialogue again. Then complete this form
registration
/rɛdʒɪˈstreɪʃ(ə)n/
n
sự đăng ký
6. Read. Then complete the card
card
/kɑːd/
n
thiệp
invite
/ɪnˈvʌɪt/
v
mời
invitation
/ɪnvɪˈteɪʃ(ə)n/
n
sự mời, lời mời, giấy mời
join
/dʒɔɪn/
v
tham gia
fun
/fʌn/
n
điều vui vẻ/cuộc vui
love
/lʌv/
v
thân mến
7. Think and write. Imagine you will be a guest at Lan’s birthday party
party
/ˈpɑːti/
n
bữa tiệc
think
/θɪŋk/
v
suy nghĩ
imagine
/ɪˈmadʒɪn/
v
tưởng tượng
guest
/gɛst/
n
khách
give
/gɪv/
v
cho, tặng
get
/gɛt/
v
đến
8. Now write an invitation to your birthday party
9. Play with words
rest
/rɛst/
n
phần còn lại
except
/ɪkˈsɛpt, ɛk-/
prep
ngoài ra, trừ ra
leap
/liːp/
n, v
nhảy, sự nhảy
year
/jɪə, jəː/
n
năm
leap year
/liːp/
n
năm nhuận
appear
/əˈpɪə/
v
xuất hiện
Remember
ordinal
/ˈɔːdɪn(ə)l/
adj
thứ tự
C. My school
1. Listen Ø
UNIT 3: AT HOME
A. What a lovely home!
1. Listen. Then practice with a partner
awful
/ˈɔːfʊl/
adj
kinh khủng/tồi tệ
seat
/siːt/
n
chỗ ngồi
comfortable
/ˈkʌmf(ə)təb(ə)l/
adj
thoải mái/dễ chịu
lovely
/ˈlʌvli/
adj
đáng yêu
bright
/brʌɪt/
adj
sáng sủa
of course
/kɔːs/
tất nhiên
bathroom
/ˈbɑːθruːm, -rʊm/
n
phòng tắm
sink
/sɪŋk/
n
bồn rửa
tub
/tʌb/
n
bồn tắm
modern
/ˈmɒd(ə)n/
adj
hiện đại
kitchen
/ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n/
n
nhà bếp
wow
/waʊ/
excl
ôi chao! chà!
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
adj
đáng ngạc nhiên
machine
/məˈʃiːn/
n
máy
dryer
/ˈdrʌɪə/
n
máy sấy
refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
n
tủ lạnh
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə/
n
máy rửa bát đĩa
electric
/ɪˈlɛktrɪk/
adj
(thuộc) điện
convenient
/kənˈviːnɪənt/
n
tiện nghi
2. Write exclamations
exclamation
/ˌɛkskləˈmeɪʃ(ə)n/
n
câu cảm thán
complaint
/kəmˈpleɪnt/
n
lời phàn nàn, kêu ca
expensive
/ɪkˈspɛnsɪv, ɛk-/
adj
đắt
dress
/drɛs/
n
áo đầm dài
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
adj
chán
compliment
/ˈkɒmplɪm(ə)nt/
n
lời khen ngợi
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
adj
ngon
3. Look at the picture. Then practice with a partner
point
/pɔɪnt/
v
chỉ
ect = et cetera
/ɛtˈsɛt(ə)rə, ɪt-/
adv
vân vân
closet
/ˈklɒzɪt/
n
tủ nhỏ
newspaper
/ˈnjuːzpeɪpə, ˈnjuːs-/
n
tờ báo
4. Play with word
hard
/hɑːd/
adj, adv
chăm chỉ, vất vả
greet
/griːt/
v
chào
forget
/fəˈgɛt/
v
quên
care
/kɛː/
n
sự lo âu
safe
/seɪf/
adj
an toàn
B. Hoa’s family
1. Listen. Then practice with a partner
countryside
/ˈkʌntrɪsʌɪd/
n
nông thôn, miền quê
raise
/reɪz/
v
nuôi
cattle
/ˈkat(ə)l/
n
gia súc
2. Read
parents
/ˈpɛːr(ə)nts/
n
cha mẹ
take care of
/teɪk kɛː ɒv/
v
chăm sóc
sick
/sɪk/
adj
bị bệnh
primary
/ˈprʌɪm(ə)ri/
adj
sơ đẳng, cơ bản
primary school
/ˈprʌɪm(ə)ri skuːl/
n
trường tiểu học
elder
/ˈɛldə/
adj
lớn tuổi hơn
journalist
/ˈdʒəːn(ə)lɪst/
n
nhà báo
3. Match these half-sentence Ø
4. Listen. Complete these forms for the three people on the tape Ø
5. Listen and read
look for
/lʊk fɔː/
v
tìm
one
/wʌn/
pron
một người, vật...
advice
/ədˈvʌɪs/
n
lời khuyên
empty
/ˈɛm(p)ti/
adj
(nhà) chưa có người ở
really
/ˈrɪəli/
adv
thật, thực
better
/ˈbɛtə/
adj
tốt hơn
best
/bɛst/
adj
tốt nhất
most
/məʊst/
adj
nhất
bedroom
/ˈbɛdruːm, -rʊm/
n
phòng ngủ
furnished
/ˈfəːnɪʃt/
adj
được trang bị đồ đạc, nội thất
suitable
/ˈsuːtəb(ə)l/
adj
thích hợp
cheap
/tʃiːp/
adj
rẻ
large
/lɑːdʒ/
adj
rộng
6. Write
below
/bɪˈləʊ/
adv
dưới
wife
/wʌɪf/
n
vợ
daughter
/ˈdɔːtə/
n
con gái (của cha, mẹ)
news
/njuːz/
n
tin tức
found
/faʊnd/
v
đã tìm thấy
luckily
/ˈlʌkɪli/
adv
may mắn
rather
/ˈrɑːðə/
adj
khá
meal
/miːl/
n
bữa ăn
both
/bəʊθ/
det, pron
cả hai
adjective
/ˈadʒɪktɪv/
n
tính từ
comparative
/kəmˈparətɪv/
adj
so sánh hơn
superlative
/suːˈpəːlətɪv, sjuː-/
adj
so sánh nhất
UNIT 4: AT SCHOOL
A. Schedules
schedule
/ˈʃɛdjuːl, ˈskɛd-/
n
thời khoá biểu
1. Listen and repeat Ø
2. Answer about you
not
/nɒt/
adv
không
3. Listen and write. Complete the schedule
Physics
/ˈfɪzɪks/
n
môn vật lí
physical education
/ˈfɪzɪk(ə)l ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n/
n
môn thể dục
everybody
/ˈɛvrɪbɒdi/
pron
mỗi người
change
/tʃeɪn(d)ʒ/
n, v
sự thay đổi, thay đổi
subject
/ˈsʌbdʒɛkt, ˈsʌbdʒɪkt/
n
môn học
a.m. (ante meridiem)
/eɪˈɛm/
adv
buổi sáng
usual
/ˈjuːʒʊəl/
adj
thường lệ
lesson
/ˈlɛs(ə)n/
n
bài học
another
/əˈnʌðə/
adj
một... khác
period
/ˈpɪərɪəd/
n
tiết học
4. Look at the pictures. Ask and answer questions
study
/ˈstʌdi/
v
học
5. Listen and read
important
/ɪmˈpɔːt(ə)nt/
adj
quan trọng
6. Read
USA
/juːɛsˈeɪ/
n
nước Mĩ 
United States of America
/juˈnʌɪtɪd steɪt ɒv əˈmerɪkə/ 
n
hợp chủng quốc châu Mỹ
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
n
đồng phục
break
/breɪk/
n
giờ giải lao
cafeteria
/kafɪˈtɪərɪə/
n
quán ăn tự phục vụ
buy
/bʌɪ/
v
mua
snack
/snak/
n
món ăn nhẹ/món ăn nhanh
lunchtime
/ˈlʌn(t)ʃtʌɪm/
n
giờ ăn trưa
popular
/ˈpɒpjʊlə/
adj
phổ biến
baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
n
môn bóng chày
football
/ˈfʊtbɔːl/
n
môn bóng đá
sell
/sɛl/
v
bán
only
/ˈəʊnli/
adv
chỉ
unpopular
/ʌnˈpɒpjʊlə/
adj
không phổ biến
7. Play with words
economics
/iːkəˈnɒmɪks, ɛk-/
n
môn kinh tế
learn
/ləːn/
v
học
cook
/kʊk/
v
nấu
past
/pɑːst/
n
quá khứ
range
/reɪn(d)ʒ
n
dãy
several
/ˈsɛv(ə)r(ə)l/
det
một vài (>2)
progressive
/prəˈgrɛsɪv/
adj
tiếp diễn
B. The library
1. Listen and read
library
/ˈlʌɪbrəri, -bri/
n
thư viện
librarian
/lʌɪˈbrɛːrɪən/
n
cán bộ thư viện, thủ thư
as
/az, əz/
adv
như
rack
/rak/
n
giá đỡ
magazine
/magəˈziːn/
n
tạp chí
shelf
/ʃɛlf/
n
giá sách
shelves
/ʃɛlvz/
n
giá sách (số nhiều)
science
/ˈsʌɪəns/
n
khoa học
chemistry
/ˈkɛmɪstri/
n
môn hoá học
biology
/bʌɪˈɒlədʒi/
n
môn sinh học
dictionary
/ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/
n
từ điển
back
/bak/
n
phía sau
in
/ɪn/
prep
bằng
reader
ˈriːdə/
n
sách đọc thêm
novel
/ˈnɒv(ə)l/
n
tiểu thuyết
reference
/ˈrɛf(ə)r(ə)ns/
n
sự tham khảo
follow
/ˈfɒləʊ/
v
theo
video
/ˈvɪdɪəʊ/
n
vi-đê-ô
2. Listen. Then practice with a partner
welcome
/ˈwɛlkəm/
adj
được hoan nghênh
plan
/plan/
n
sơ đồ
3. Listen
label
/ˈleɪb(ə)l/
v
ghi nhãn, dán nhãn
tidy
/ˈtʌɪdi/
v
dọn dẹp
put
/pʊt/
v
đặt, để
4. Read. Then answer
congress
/ˈkɒŋgrɛs/
n
quốc hội
Washington D.C
/ˈwɒʃɪŋtən diː siː/
n
thủ đô nước Mĩ
receive
/rɪˈsiːv/
v
nhận
copy
/ˈkɒpi/
n
bản sao
contain
/kənˈteɪn/
v
chứa
over
/ˈəʊvə/
prep
hơn
employee
/ɛmplɔɪˈiː, ɛmˈplɔɪiː, ɪm-/
n
người làm công
5. Play with words
wonderful
/ˈwʌndəfʊl, -f(ə)l/
adj
kì diệu
myself
/mʌɪˈsɛlf, mɪˈsɛlf/
pron
bản thân tôi
rocke ... 
nhờ
4. Complete the passage with the modal verbs in the box
modal verb
/ˈməʊd(ə)l vəːb /
n
động từ khuyết
human
/ˈhjuːmən/
n
con người
opportunity
/ɒpəˈtjuːnɪti/
n
cơ hội
5. Play with words
floor
/flɔː/
n
đáy
submarine
/ˈsʌbməriːn, sʌbməˈriːn/
n
tàu ngầm
frontier
/ˈfrʌntɪə, frʌnˈtɪə/
n
biên giới
UNIT 14: FREETIME FUN
A. Time for TV
1. Listen. Then practice with a partner
series
/ˈsɪəriːz, -rɪz/
n
phim truyền hình nhiều tập
cricket
/ˈkrɪkɪt/
n
con dế
2. Listen and read. Then practice with a partner
culture
/ˈkʌltʃə/
n
văn hoá
pop
/pɒp/
n
nhạc pop (nhạc bình dân)
concert
/ˈkɒnsət/
n
buổi hoà nhạc
opera
/ˈɒp(ə)rə/
n
nhạc kịch
classical
/ˈklasɪk(ə)l/
adj
cổ điển
detective
/dɪˈtɛktɪv/
adj
trinh thám
nightly
/ˈnʌɪtli/
adj, adv
hàng đêm, về đêm
age
/eɪdʒ/
n
thời đại
cowboy
/ˈkaʊbɔɪ/
n
cao bồi (người chăn bò ở miền tây nước Mĩ)
advertisement
/ədˈvəːtɪzm(ə)nt, -tɪs-/
n
quảng cáo
conversation
/kɒnvəˈseɪʃ(ə)n/
n
cuộc đối thoại
3. Read
ago
/əˈgəʊ/
adv
cách đây
set
/sɛt/
n
máy, thiết bị
owner
/ˈəʊnə/
n
người sở hữu, chủ
gather
/ˈgaðə/
v
tụ tập
outside
/aʊtˈsʌɪd, ˈaʊtsʌɪd/
adv
bên ngoài
sleep
/sliːp/
v
ngủ
might
/mʌɪt/
v
có thể
summary
/ˈsʌm(ə)ri/
n
bản tóm tắt
4. Play with words
radio
/ˈreɪdɪəʊ/
n
rađiô (máy thu vô tuyến truyền thanh)
free
/friː/
adj, adv
miễn phí
B. What’s on?
1. Listen. Then practice with a partner
on
/ɒn/
adv
đang có, đang hoạt động
kind
/kʌɪnd/
n
loại
cartoon
/kɑːˈtuːn/
n
phim hoạt hình
2. Listen. Write the times of the programs
forecast
forcast
v
dự báo
fistful
/ˈfɪstfʊl/
n
một nắm
dollar
/ˈdɒlə/
n
đồng đô la
3. Listen and read. Then answer the questions
broad
/brɔːd/
adj
rộng
audience
/ˈɔːdɪəns/
n
khán giả
band
/band/
n
ban nhạc
singer
/ˈsɪŋə(r)/
n
ca sĩ
perform
/pəˈfɔːm/
v
trình diễn
contest
/ˈkɒntɛst/
n
cuộc thi
contestant
/kənˈtɛst(ə)nt/
n
thí sinh
knowledge
/ˈnɒlɪdʒ/
n
kiến thức
folk
/fəʊk/
n
dân tộc, dân gian
and so on
/and səʊ ɒn/
vân vân
viewer
/ˈvjuːə/
n
người xem
import
/ɪmˈpɔːt, ˈɪm-/
n
sản phẩm nhập khẩu
station
/ˈsteɪʃ(ə)n/
n
đài
ordinary
/ˈɔːdɪn(ə)ri, -d(ə)n-/
adj
thường, bình thường
character
/ˈkarəktə/
n
nhân vật
satellite
/ˈsatəlʌɪt/
n
vệ tinh
cable
/ˈkeɪb(ə)l/
n
cáp
available
/əˈveɪləb(ə)l/
adj
có sẵn
UNIT 15: GOING OUT
A. Video games
1. Listen. Then practice with a partner
amusement
/əˈmjuːzm(ə)nt/
n
sự giải trí
addictive
/əˈdɪktɪv/
adj
(có tính) gây nghiện
arcade
/ɑːˈkeɪd/
n
khu vui chơi, mua bán... có mái vòm
2. Listen and read
inventor
/ɪnˈvɛntə/
n
nhà phát minh
dizzy
/ˈdɪzi/
adj
hoa mắt/choáng váng
on one’s own
/ɒn wʌnz əʊn/
một mình
outdoors
/aʊtˈdɔːz/
adv
ở ngoài trời
develop
/dɪˈvɛləp/
v
phát triển
social
/ˈsəʊʃ(ə)l/
adj
(thuộc về) giao tiếp/xã hội
skill
/skɪl/
n
kĩ năng
become
/bɪˈkʌm/
v
trở nên
3. Complete the passage with the words in the box
identify
/ʌɪˈdɛntɪfʌɪ/
v
nhận dạng
premises
/ˈprɛmɪsɪz/
n
cơ ngơi, nhà cửa, đất đai
robbery
/ˈrɒb(ə)ri/
n
vụ cướp
robber
/ˈrɒbə/
n
kẻ cướp, kẻ trộm
education
/ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n/
n
sự giáo dục, nền giáo dục
aid
/eɪd/
n
phương tiện trợ giúp
university
/juːnɪˈvəːsɪti/
n
trường đại học
course
/kɔːs/
n
khoá học
recorder
/rɪˈkɔːdə/
n
máy ghi (âm, hình ảnh)
industry
/ˈɪndəstri/
n
công nghiệp
compact
/kəmˈpakt/
adj
dày đặc
disc
/dɪsk/
n
đĩa
image
/ˈɪmɪdʒ/
n
hình, ảnh
B. In the city
1.Listen. Then practice with a partner
knew
/njuː/
v2
biết
awake
/əˈweɪk/
adj
thức
direction
/dɪˈrɛkʃ(ə)n, dʌɪ-/
n
hướng, phía
scare
/skɛː/
v
làm cho sợ
get used to
/gɛt juːzd tʊ/
v
quen, thích nghi (với)
dislike
/dɪsˈlʌɪk/
v
không thích
2. Work with a partner. Ask and answer the questions Ø
3. Read
rarely
/ˈrɛːli/
adv
hiếm khi
socialize
/ˈsəʊʃəlʌɪz/
v
giao tiếp
4. Listen. Match each name to an activity Ø
5. Play with words
burger
/ˈbəːgə/
n
bánh mì kẹp thịt
addition
/əˈdɪʃ(ə)n/
n
sự thêm vào
tire
/tʌɪə/
n
vỏ bánh xe
flat
/flat/
adj
xẹp
hurry
/ˈhʌri/
n
sự vội vàng
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
A. Famous places in Asia
1. Listen. Then practice with a partner
Asia
/ˈeɪʃə, -ʒə/
n
châu Á
sent
/sɛnt/
v2
gửi (v1: send)
pilot
/ˈpʌɪlət/
n
phi công
exciting
/ɪkˈsʌɪtɪŋ, ɛk-/
adj
thú vị
all over
/ɔːl ˈəʊvə/
khắp nơi
region
/ˈriːdʒ(ə)n/
n
vùng, miền
occasionally
/əˈkeɪʒ(ə)n(ə)li/
adv
thỉnh thoảng
album
/ˈalbəm/
n
an-bum
2. Complete the table. Use the names of the countries in the box Ø
3. Listen and complete this pilot’s schedule with the correct place names
flew
/fluː/
v2
bay
cultural
/ˈkʌltʃ(ə)r(ə)l/
adj
(thuộc) văn hoá
4. Listen and read. Then answer the questions
south
/saʊθ/
n
phương nam
east
/iːst/
n
phương bắc
attraction
/əˈtrakʃ(ə)n/
n
điều hấp dẫn
ancient
/ˈeɪnʃ(ə)nt/
adj
cổ, xưa
monument
/ˈmɒnjʊm(ə)nt/
n
tượng đài
range
/reɪn(d)ʒ/
v
sắp xếp có thứ tự
huge
/hjuːdʒ/
adj
khổng lồ
Buddhist
/ˈbʊdɪst/
adj
(thuộc) Phật giáo
tradition
/trəˈdɪʃ(ə)n/
n
truyền thống
traditional
/trəˈdɪʃ(ə)n(ə)l/
adj
(thuộc) truyền thống
shadow
/ˈʃadəʊ/
n
(hình) bóng
puppet
/ˈpʌpɪt/
n
con rối
show
/ʃəʊ/
n
màn biểu diễn
resort
/rɪˈzɔːt/
n
khu nghỉ mát
dive
/ˈdʌɪv/
v
lặn
admire
/ədˈmʌɪə/
v
ngắm nhìn
coral
/ˈkɒr(ə)l/
n
san hô
sail
/seɪl/
v
đi thuyền
mention
/ˈmɛnʃ(ə)n/
v
đề cập
B. Famous people
1. Listen. Then practice with a partner
quiz
/kwɪz/
n
cuộc thi đố vui
general
/ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/
n
tướng
lead
/liːd/
v
chỉ huy
army
/ˈɑːmi/
n
quân đội
commander-in-chief
/kəˈmɑːndə ɪn tʃiːf/
n
tổng tư lệnh
force
/fɔːs/
n
lực lượng
defeat
/dɪˈfiːt/
v
đánh bại
born
/bɔːn/
v2
(v1: bear) sinh ra
battle
/ˈbat(ə)l/
n
trận đánh
lend
/lɛnd/
v
cho mượn
2. Practice
powerful
/ˈpaʊəfʊl, -f(ə)l/
adj
khoẻ mạnh
gentle
/ˈdʒɛnt(ə)l/
adj
dịu dàng
handsome
/ˈhans(ə)m/
adj
đẹp trai
funny
/ˈfʌni/
adj
khôi hài
3. Read. Then answer the questions
Indochina
/ɪndəʊˈtʃaɪnə/
n
Đông Dương
war
/wɔː/
n
cuộc chiến tranh
visitor
/ˈvɪzɪtə/
n
du khách
veteran
/ˈvɛt(ə)r(ə)n/
n
cựu chiến binh
member
/ˈmɛmbə/
n
thành viên
site
/sʌɪt/
n
nơi, vị trí
scenery
/ˈsiːn(ə)ri/
n
phong cảnh
valley
/ˈvali/
n
thung lũng
neighboring
/ˈneɪbərɪŋ/
adj
láng giềng
share
/ʃɛː/
v
chia sẻ
hospitality
/hɒspɪˈtalɪti/
n
lòng mến khách
ethnic
/ˈɛθnɪk/
adj
thuộc dân tộc
minority
/mʌɪˈnɒrɪti, mɪ-/
n
thiểu số
depend on
/dɪˈpɛnd ɒn /
v
phụ thuộc vào
tourism
/ˈtʊərɪz(ə)m/
n
ngành du lịch
alone
/əˈləʊn/
adj, adv
một mình, chỉ riêng
as
/az, əz/
conj, prep
vì
border
/ˈbɔːdə/
n
biên giới
trade
/treɪd/
n, v
buôn bán
northern
/ˈnɔːð(ə)n/
adj
thuộc phía bắc
province
/ˈprɒvɪns/
n
tỉnh
location
/lə(ʊ)ˈkeɪʃ(ə)n/
n
vị trí
4. Read
bulb
/bʌlb/
n
bóng đèn
establish
/ɪˈstablɪʃ, ɛ-/
v
thiết lập, thành lập
power
/ˈpaʊə/
n
điện
power station
/ˈpaʊə ˈsteɪʃ(ə)n /
n
nhà máy điện
lifetime
/ˈlʌɪftʌɪm/
n
suốt đời
gramophone
/ˈgraməfəʊn/
n
máy hát đĩa
motion
/ˈməʊʃ(ə)n/
n
sự chuyển động
picture
/ˈpɪktʃə/
n
phim
motion pictures
/ˈməʊʃ(ə)n ˈpɪktʃəz/
n
phim điện ảnh
grew
/ɡruː/
v2
lớn lên (v1: grow)
poor
/pɔː, pʊə/
adj
nghèo
actor
/ˈaktə/
n
diễn viên nam
paid
/peɪd/
v2
trả tiền (v1: pay)
play
/pleɪ/
n
kịch
poetry
/ˈpəʊɪtri/
n
thơ ca
fairy
/ˈfɛːri/
n
thần tiên
tale
/teɪl/
n
chuyện kể
fairy tale
/ˈfɛːri teɪl/
n
truyện cổ tích
reporter
/rɪˈpɔːtə/
n
phóng viên
interview
/ˈɪntəvjuː/
v
phỏng vấn
possible
/ˈpɒsɪb(ə)l/
adj
có thể được
role
/rəʊl/
n
vai diễn
5. Listen. Complete the table
found
/faʊnd/
v
thành lập
communist
/ˈkɒmjʊnɪst/
adj
cộng sản
party
/ˈpɑːti/
n
đảng
form
/fɔːm/
v
thành lập
die
/dʌɪ/
v
chết
continue
/kənˈtɪnjuː/
v
tiếp tục
return
/rɪˈtəːn/
n
sự trở về
democratic
/dɛməˈkratɪk/
adj
dân chủ
republic
/rɪˈpʌblɪk/
n
nền cộng hoà
declare
/dɪˈklɛː/
v
tuyên bố
independence
/ɪndɪˈpɛnd(ə)ns/
n
nền độc lập
IRREGULAR VERBS
be
/biː/
was/were
/wɒz, wəz/wəː, wə/
là, thì, ở
become
/bɪˈkʌm/
became
/bɪˈkeɪm/
trở nên
begin
/bɪˈgɪn/
began
/bɪˈgan/
bắt đầu
break
/breɪk/
broke
/brəʊk/
làm gãy, làm bể
bring
/brɪŋ/
brought
/brɔːt/
mang
build
/bɪld/
built
/bɪlt/
xây dựng
buy
/bʌɪ/
bought
/bɔːt/
mua
catch
/katʃ/
caught
/kɔːt/
bắt giữ, tóm lấy
choose
/tʃuːz/
chose
tʃəʊz/
chọn lựa
come
/kʌm/
came
/keɪm/
đến
cut
/kʌt/
cut
/kʌt/
cắt
do
/duː/
did
/dɪd/
làm
drink
/drɪŋk/
drank
/draŋk/
uống
eat
/iːt/
ate
/ɛt, eɪt/
ăn
fall
/fɔːl/
fell
/fɛl/
té ngã, trượt
feel
/fiːl/
felt
/fɛlt/
cảm thấy
find
/fʌɪnd/
found
/faʊnd/
tìm kiếm
fly
/flʌɪ/
flew
/fluː/
bay
get
/gɛt/
got
/gɒt/
được, có được
give
/gɪv/
gave
/geɪv/
cho, tặng
go
/gəʊ/
went
/wɛnt/
đi
grow
/grəʊ/
grew
/gruː/
phát triển, gia tăng
have
/hav/
had
/had/
có
hear
/hɪə/
heard
/həːd/
nghe thấy
hit
/hɪt/
hit
/hɪt/
đánh
hold
/həʊld/
held
/hɛld/
cầm, nắm, giữ
hurt
/həːt/
hurt
/həːt/
làm đau
keep
/kiːp/
kept
/kɛpt/
giữ lấy
know
/nəʊ/
knew
njuː/
biết
lay
/leɪ/
laid
leɪd/
để, đặt
lend
/lɛnd/
lent
/lɛnt/
cho mượn, cho vay
lie
/lʌɪ/
lay
/leɪ/
nằm
lose
/luːz/
lost
/lɒst/
mất
make
/meɪk/
made
/meɪd/
làm ra
mean
/miːn/
meant
/mɛnt/
nghĩa là
meet
/miːt/
met
/mɛt/
gặp gỡ
put
/pʊt/
put
/pʊt/
đặt, để
read
/riːd/
read
/rɛd/
đọc
ride
/rʌɪd/
rode
/rəʊd/
lái, cưỡi
ring
/rɪŋ/
rang
/raŋ/
reo
rise
/rʌɪz/
rose
/rəʊz/
mọc
run
/rʌn/
ran
/ran/
chạy
say
/seɪ/
said
/sɛd/
nói
see
/siː/
saw
/sɔː/
thấy
sell
/sɛl/
sold
/səʊld/
bán
send
/sɛnd/
sent
/sɛnt/
gởi
set
/sɛt/
set
/sɛt/
đặt, thiết lập
shine
/ʃʌɪn/
shone
/ʃɒn/
chiếu sáng
shoot
/ʃuːt/
shot
/ʃɒt/
bắn, đá (bóng)
shut
/ʃʌt/
shut
/ʃʌt/
đóng lại
sing
/sɪŋ/
sang
/saŋ/
hát
sit
/sɪt/
sat
/sat/
ngồi
sleep
/sliːp/
slept
/slɛpt/
ngủ
speak
/spiːk/
spoke
/spəʊk/
nói (tiếng anh)
spend
/spɛnd/
spent
/spɛnt/
trãi qua
stand
/stand/
stood
/stʊd/
đứng
steal
/stiːl/
stole
/stəʊl/
ăn cắp
sweep
/swiːp/
swept
/swɛpt/
quét (nhà)
take
/teɪk/
took
/tʊk/
lấy, đem, dẫn
teach
/tiːtʃ/
taught
/tɔːt/
dạy học
tell
/tɛl/
told
/təʊld/
kể, bảo
think
/θɪŋk/
thought
/θɔːt/
suy nghĩ
throw
/θrəʊ/
threw
/θruː/
quăng, ném
understand
/ʌndəˈstand/
understood
/ʌndəˈstʊd/
hiểu
write
/rʌɪt/
wrote
/rəʊt/
viết

Tài liệu đính kèm:

  • doctu_vung_mon_tieng_anh_lop_7_dang_minh_thanh.doc