I . TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm )
Khoanh tròn vào chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Trong các biểu thức sau , biểu thức nào là đơn thức :
A. 2x – 3 B. 4(x + y)2 C. 7(x + y) D. 3x
Câu 2: Tích của 3x2y3 và 2xy2 là :
A. 6x3y5 B. 3x2y .C -5x3y5 D. 5x3y5
Câu 3: Cho các đơn thức M = ; N = ; P = -2x2y2 ; Q = -2 xy2 , ta có :
A. Bốn đơn thức trên đồng dạng C. Hai đơn thức P và N đồng dạng
B. Hai đơn thức M và N đồng dạng D. Hai đơn thức P và Q đồng dạng
Hä vµ tªn:..................................... §iÓm Líp 7A1 KiÓm tra 45 phót M«n: ®¹i sè líp 7 Lêi phª cña thÇy, c« gi¸o Đề Chẵn I . TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng nhất: Câu 1: Trong các biểu thức sau , biểu thức nào là đơn thức : A. 2x – 3 B. 4(x + y)2 C. 7(x + y) D. 3x Câu 2: Tích của 3x2y3 và 2xy2 là : A. 6x3y5 B. 3x2y .C -5x3y5 D. 5x3y5 Câu 3: Cho các đơn thức M = ; N = ; P = -2x2y2 ; Q = -2 xy2 , ta có : A. Bốn đơn thức trên đồng dạng C. Hai đơn thức P và N đồng dạng B. Hai đơn thức M và N đồng dạng D. Hai đơn thức P và Q đồng dạng Câu 4: Đơn thức 3x2yz có bậc là : A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 5: Giá trị của biểu thức tại x = 2 và y = 1 là: A. - 1 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 6: Bậc của đa thức 5x4y + 6x2y7 + 5y8 +1 là : A. 8 B. 6 C. 5 D. 9 II. TỰ LUẬN : ( 7 điểm ) Câu 1(2 điểm): Cho đa thức A = 2x4 + 3x2y2 – 2x4 – x Tính giá trị của đa thức A tại x = 1 và y = -1 Câu 2(4 điểm): Cho hai đa thức : M(x) = 3x4 – 2x3 + 5x2 + 4x - 5 và N(x) = -3x4 –3x2 + 2x3 - 7x + 2 a/ Tính : P(x) = M(x) + N(x) b/ Tính : Q(x) = M(x) - N(x) Câu 3(1 điểm): Tìm tất cả các nghiệm của đa thức H(x) = x2 - 3x + 2 . .. . .. . . .. . .. . . .. . .. . . .. . .. . . .. . .. . . .. . .. . . .. . .. . . .. . .. .. . . .. . .. . .. .. . ..
Tài liệu đính kèm: