Kiểm tra 45 phút( tiết 50). Môn : Đại số lớp 7. Năm học: 2008 – 2009

Kiểm tra 45 phút( tiết 50). Môn : Đại số lớp 7. Năm học: 2008 – 2009

Câu 1: Số lần lặp lại của mỗi giá trị của dấu hiệu trong điều tra gọi là:

A. Giá trị mốt. B. Tần số. C. Dấu hiệu. D. Trung bình cộng.

Câu 2: Giá trị có tần số lớn nhất trong bảng tần số gọi là:

A. Giá trị trung bình. B. Dấu hiệu.

C. Mốt của dấu hiệu. D. Tần số.

 

doc 3 trang Người đăng linhlam94 Lượt xem 637Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 45 phút( tiết 50). Môn : Đại số lớp 7. Năm học: 2008 – 2009", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường .
Lớp:.
Học và tên.
 Kiểm tra 45’( Tiết 50).
 Môn : Đại số lớp 7.
 Năm học: 2008 – 2009.
I. Trắc nghiệm : ( 3đ):
Câu 1: Số lần lặp lại của mỗi giá trị của dấu hiệu trong điều tra gọi là:
A. Giá trị mốt. B. Tần số. C. Dấu hiệu. D. Trung bình cộng.
Câu 2: Giá trị có tần số lớn nhất trong bảng tần số gọi là:
A. Giá trị trung bình. B. Dấu hiệu.
C. Mốt của dấu hiệu. D. Tần số.
Câu 3: Kết quả điều tra điểm văn của tổ 1 như sau:
7	7	7	8	6	9	8	5	5	5	7
Số giá trị của dấu hiệu là:
A. 7	 B. 9	 C. 10	D. 11
Câu 4: Mốt của dấu hiệu là:
A. 5	 B. 6	C. 7	D. 8.
* Trả lời câu 5, câu 6 với đề bài toán sau:
 “ Điểm kiểm tra học kì của hai học sinh trong một lớp được ghi lại trong hai bảng tần số ” sau :
 Học sinh A Học sinh B
Điểm 
(x)
Tần số
( n)
6
7
8
2
4
4
Điểm 
(x)
Tần số
( n)
5
6
8
9
10
2
3
2
2
1
Câu 5: Điểm trung bình cộng của học sinh A là:
A. 7,1 B. 7,2 C. 7,3 D. 7,4
Câu 6: Điểm trung bình cộng của học sinh B là:
A. 7,2 B. 7,3 C. 7,5 D. 8,0.
II. Tự luận: ( 7đ):
II/Tệẽ LUAÄN: (7ủ)
Câu 5: ẹieồm kieồm tra Toaựn cuỷa hoùc sinh lụựp 7A ủửụùc ghi laùi nhử sau:
	3	6	6	7	8	2	9	6
	4	7	5	8	10	9	8	7
	7	7	6	6	5	8	2	8
	8	8	2	4	7	7	6	8
	5	6	6	3	8	8	4	7
1) Daỏu hieọu caàn tỡm hieồu ụỷ ủaõy laứ gỡ? Soỏ caực giaự trũ laứ bao nhieõu?
2) Laọp baỷng taàn soỏ.
3) Tớnh soỏ trung bỡnh coọng.
4) Tỡm moỏt cuỷa daỏu hieọu.
5) Dửùng bieồu ủoà ủoaùn thaỳng.

Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1.Thu thập số liệu thống kê, tần số.
1
 0,5
1
 0,5
1
 1,5
3
2. Bảng tần số
2
 1
1
 2
3
3. Biểu đồ.
1
 2
1
4. Số trung bình cộng
1
 0,5
1
 0,5
2
 2,5
4
Tổng
2
 2,0
3
 1,5
4 
 6,5
10
 10
ẹAÙP AÙN – BIEÅU ẹIEÅM
I/TRAẫC NGHIEÄM: (3ủ) Moói caõu ủuựng 0,5ủ
	1B	2C	3D	4C 5B 6A
II/Tệẽ LUAÄN: (8ủ)
1) Daỏu hieọu: ẹieồm kieồm tra Toaựn cuỷa hoùc sinh lụựp 7A	0,5ủ
 Soỏ caực giaự trũ laứ 40	0,5ủ
2) Baỷng taàn soỏ	2,5ủ
ẹieồm(x)
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Taàn soỏ (n)
3
2
3
3
8
8
9
2
1
N=40
3) Tớnh ủuựng X = 6,075	1,5ủ
4) Mo = 8	1,0ủ
5) Veừ chớnh xaực bieồu ủoà	2,0ủ

Tài liệu đính kèm:

  • docKiem tra dai 7 Tiet 50.doc